TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
26,783,114,842 |
52,111,979,531 |
33,654,851,662 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
402,973,826 |
2,354,069,845 |
1,734,530,357 |
|
1. Tiền |
|
402,973,826 |
2,354,069,845 |
1,734,530,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,496,503,030 |
13,840,169,328 |
16,050,241,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,091,386,720 |
14,080,660,194 |
16,244,207,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
94,810,194 |
439,203,018 |
366,390,732 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
55,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
65,000,000 |
55,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-744,693,884 |
-744,693,884 |
-615,357,158 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
21,200,470,863 |
34,484,606,085 |
15,668,200,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
21,200,470,863 |
34,666,840,591 |
15,998,553,413 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-182,234,506 |
-330,353,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
683,167,123 |
1,433,134,273 |
201,879,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
683,167,123 |
1,433,134,273 |
201,879,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
7,863,607,506 |
7,728,645,762 |
7,571,795,503 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,905,119,734 |
6,807,877,968 |
6,710,636,202 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,353,869,734 |
5,260,377,968 |
5,166,886,202 |
|
- Nguyên giá |
|
11,341,980,742 |
11,341,980,742 |
11,341,980,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,988,111,008 |
-6,081,602,774 |
-6,175,094,540 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,551,250,000 |
1,547,500,000 |
1,543,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,660,000,000 |
1,660,000,000 |
1,660,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-108,750,000 |
-112,500,000 |
-116,250,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
523,000,000 |
523,000,000 |
523,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-23,000,000 |
-23,000,000 |
-23,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
458,487,772 |
420,767,794 |
361,159,301 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
458,487,772 |
420,767,794 |
361,159,301 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
34,646,722,348 |
59,840,625,293 |
41,226,647,165 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
14,595,712,071 |
40,604,347,308 |
20,398,572,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
14,595,712,071 |
40,604,347,308 |
20,398,572,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,965,385,342 |
26,286,237,044 |
11,143,859,517 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,217,014 |
12,932,625 |
6,510,866 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
90,363,575 |
171,499,282 |
427,020,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
152,831,527 |
206,869,727 |
3,211,357,712 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,077,034,644 |
743,482,114 |
1,722,304,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
72,165 |
202,718,854 |
333,315,578 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
9,017,662,105 |
12,926,655,178 |
3,311,130,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
278,145,699 |
53,952,484 |
243,073,638 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
20,051,010,277 |
19,236,277,985 |
20,828,074,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
20,051,010,277 |
19,236,277,985 |
20,828,074,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
12,310,600,000 |
12,310,600,000 |
12,310,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
12,310,600,000 |
12,310,600,000 |
12,310,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
552,400,000 |
552,400,000 |
552,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,231,060,000 |
1,231,060,000 |
1,231,060,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
5,956,950,277 |
5,142,217,985 |
6,734,014,787 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
222,176,814 |
416,327,708 |
1,591,796,802 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,734,773,463 |
4,725,890,277 |
5,142,217,985 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
34,646,722,348 |
59,840,625,293 |
41,226,647,165 |
|