1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,305,528,531 |
27,715,563,244 |
67,296,350,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,113,782,813 |
877,782,623 |
6,663,422,229 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
11,191,745,718 |
26,837,780,621 |
60,632,928,167 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
8,153,118,001 |
22,544,555,734 |
49,242,394,018 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,038,627,717 |
4,293,224,887 |
11,390,534,149 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,429,999 |
61,154,210 |
421,438 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
132,950,613 |
214,566,697 |
150,563,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
132,950,613 |
214,566,697 |
150,563,589 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,788,642,528 |
2,662,880,210 |
7,727,579,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
808,093,037 |
903,938,348 |
1,175,511,126 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
311,371,538 |
572,993,842 |
2,337,300,892 |
|
12. Thu nhập khác |
|
69,003,919 |
19,761,677 |
14,247,314 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
69,003,919 |
19,761,677 |
14,247,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
380,375,457 |
592,755,519 |
2,351,548,206 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
68,792,913 |
58,011,026 |
301,631,631 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
311,582,544 |
534,744,493 |
2,049,916,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
311,582,544 |
534,744,493 |
2,049,916,575 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
180 |
338 |
1,426 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
180 |
338 |
1,426 |
|