MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

FOX

 Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)

CTCP Viễn thông FPT - FPT Telecom - FOX
Được thành lập ngày 31/01/1997, Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (FPT Telecom) khởi đầu với tên gọi Trung tâm Dịch vụ Trực tuyến với 4 thành viên, giờ đây, FPT Telecom đã trở thành một trong những nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực viễn thông và dịch vụ trực tuyến với tổng số hơn 2.000 nhân viên và hàng chục chi nhánh trên toàn quốc (Hà Nội, Hải Phòng, Hải Dương, TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Cần Thơ...)
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
62.3
  1.1 (1.8%)
Khối lượng
169,093
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    61.2
  • Giá trần
    70.3
  • Giá sàn
    52.1
  • Giá mở cửa
    62
  • Giá cao nhất
    63.1
  • Giá thấp nhất
    61.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 75.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 137,078,609
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 12/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.68
  •        P/E :
    8.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.67
  •        P/B:
    3.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    88,423
  • KLCP đang niêm yết:
    492,509,164
  • KLCP đang lưu hành:
    492,509,164
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30,683.32
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,891,894,208 4,008,449,256 4,120,734,657 4,012,638,334
Giá vốn hàng bán 2,137,947,283 2,080,163,429 2,211,430,320 2,111,541,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,753,800,857 1,928,285,827 1,903,958,567 1,900,776,096
Lợi nhuận tài chính 92,871,429 103,993,325 96,073,580 79,223,230
Lợi nhuận khác 1,675,359 6,218,818 -1,667,940 5,538,340
Tổng lợi nhuận trước thuế 790,474,768 784,494,701 737,698,950 825,522,750
Lợi nhuận sau thuế 632,069,016 627,508,666 589,784,548 660,353,626
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 618,554,758 612,750,631 569,817,261 653,274,576
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,271,625,277 15,059,161,263 11,499,908,281 12,977,982,209
Tổng tài sản 21,806,982,150 23,670,433,252 20,132,673,976 21,368,379,635
Nợ ngắn hạn 13,663,049,113 14,898,765,014 11,024,385,562 12,580,703,927
Tổng nợ 13,702,835,888 14,938,718,052 11,063,013,444 12,618,271,806
Vốn chủ sở hữu 8,104,146,262 8,731,715,200 9,069,660,532 8,750,107,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.