Thông tin giao dịch
SCS
Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (HOSE)
Công tỵ Cổ phần Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn (SCSC) được thành lập vào ngày 08/4/2008 với vốn điều lệ ban đầu ià 300 tỷ đồng. Sự ra đời của SCSC nhằm đầu tư xây dựng và phát triển Nhà ga hàng hóa Hàng không theo tiêu chuẩn quốc tế tại Sân bay Tân Sơn Nhất.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/01/2021
134.9
-2.1 (-1.5%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
137
-
Giá trần
146.5
-
Giá sàn
127.5
-
Giá mở cửa
137.5
-
Giá cao nhất
137.5
-
Giá thấp nhất
134.8
-
-
GD ròng NĐTNN
32,000
-
Room NN còn lại
27.69
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
21.05
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
38,150
-
KLCP đang niêm yết:
49,832,000
-
KLCP đang lưu hành:
50,212,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
6,773.60
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 12/07/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 46,187,200 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 72.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/07/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
03/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
170.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
49,985,700
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
199,320,539
|
183,655,412
|
144,225,193
|
167,493,142
|
|
Giá vốn hàng bán
|
39,363,292
|
37,441,659
|
33,890,245
|
36,756,223
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
159,957,247
|
146,213,752
|
110,334,948
|
130,736,919
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,502,520
|
303,752
|
12,371,152
|
7,885,303
|
|
Lợi nhuận khác
|
-552,700
|
-772,167
|
-353,808
|
-432,933
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
145,574,583
|
129,478,601
|
108,564,719
|
123,501,906
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
135,540,608
|
121,474,723
|
99,717,991
|
114,655,333
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
135,540,608
|
121,474,723
|
99,717,991
|
114,655,333
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
414,645,568
|
537,737,801
|
650,255,892
|
516,908,848
|
|
Tổng tài sản
|
1,073,681,764
|
1,186,170,396
|
1,287,815,155
|
1,141,420,524
|
|
Nợ ngắn hạn
|
62,994,442
|
55,753,720
|
340,997,257
|
79,392,435
|
|
Tổng nợ
|
69,027,005
|
60,449,751
|
345,600,028
|
84,550,065
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,004,654,759
|
1,125,720,646
|
942,215,127
|
1,056,870,460
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.