MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viễn thông FPT (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,891,894,208,256 4,008,449,256,050 4,120,734,656,743 4,012,638,334,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 146,068,182 5,345,768,934 320,871,277
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,891,748,140,074 4,008,449,256,050 4,115,388,887,809 4,012,317,462,792
4. Giá vốn hàng bán 2,137,947,282,932 2,080,163,428,858 2,211,430,320,320 2,111,541,366,550
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,753,800,857,142 1,928,285,827,192 1,903,958,567,489 1,900,776,096,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211,406,108,690 274,570,987,539 215,276,936,699 172,312,578,941
7. Chi phí tài chính 118,534,679,260 170,577,662,959 119,203,356,284 93,089,348,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 111,155,365,721 155,581,180,324 111,806,596,511 85,247,568,589
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 528,124,145,831 573,354,030,236 606,339,327,734 614,810,057,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 529,748,731,419 680,649,238,597 654,325,930,471 545,204,859,115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 788,799,409,322 778,275,882,939 739,366,889,699 819,984,409,956
12. Thu nhập khác 10,149,137,037 18,872,359,344 8,686,773,386 9,471,831,060
13. Chi phí khác 8,473,778,417 12,653,541,170 10,354,713,006 3,933,490,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,675,358,620 6,218,818,174 -1,667,939,620 5,538,340,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 790,474,767,942 784,494,701,113 737,698,950,079 825,522,750,283
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 161,331,280,866 157,266,266,749 165,075,833,439 163,049,255,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,925,528,490 -280,231,763 -17,161,431,104 2,119,868,707
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 632,069,015,566 627,508,666,127 589,784,547,744 660,353,626,026
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 618,554,757,899 612,750,630,657 569,817,260,954 653,274,575,605
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,514,257,667 14,758,035,470 19,967,286,790 7,079,050,421
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.