TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,271,625,276,887 |
15,059,161,262,948 |
11,499,908,280,751 |
12,977,982,208,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
163,732,298,883 |
230,221,973,733 |
423,984,252,859 |
313,086,645,471 |
|
1. Tiền |
163,516,071,841 |
229,444,647,844 |
169,457,565,272 |
312,733,331,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
216,227,042 |
777,325,889 |
254,526,687,587 |
353,313,653 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,468,739,635,900 |
11,946,322,488,963 |
8,651,944,688,963 |
10,081,041,565,987 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,468,739,635,900 |
11,946,322,488,963 |
8,651,944,688,963 |
10,081,041,565,987 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,517,526,477,442 |
1,787,012,328,914 |
1,435,607,623,192 |
1,532,838,100,237 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,696,808,364,161 |
1,855,832,989,581 |
1,877,676,050,589 |
1,965,645,189,838 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
108,739,347,786 |
50,665,438,932 |
35,115,972,971 |
39,995,186,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
183,403,967,802 |
373,706,405,393 |
145,559,359,335 |
177,683,633,433 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,425,202,307 |
-523,192,504,992 |
-622,743,759,703 |
-650,485,909,134 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
944,983,488,928 |
900,517,911,087 |
808,224,247,916 |
851,730,656,555 |
|
1. Hàng tồn kho |
976,929,880,621 |
925,822,172,911 |
825,021,732,168 |
875,053,821,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,946,391,693 |
-25,304,261,824 |
-16,797,484,252 |
-23,323,164,460 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
176,643,375,734 |
195,086,560,251 |
180,147,467,821 |
199,285,240,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
140,230,601,095 |
162,999,507,474 |
154,326,651,654 |
170,532,506,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,663,105,688 |
26,374,257,038 |
25,450,234,748 |
28,150,770,629 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,749,668,951 |
5,712,795,739 |
370,581,419 |
601,962,936 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,535,356,873,443 |
8,611,271,989,239 |
8,632,765,695,432 |
8,390,397,426,007 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,380,850,858 |
27,093,746,619 |
27,154,563,198 |
26,303,997,655 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,380,850,858 |
27,093,746,619 |
27,154,563,198 |
26,303,997,655 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,794,814,362,080 |
5,933,728,007,291 |
6,023,472,094,030 |
5,847,307,409,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,209,125,853,020 |
5,353,794,380,287 |
5,464,072,830,380 |
5,305,902,485,183 |
|
- Nguyên giá |
11,930,778,053,052 |
12,340,755,559,996 |
12,673,696,172,721 |
12,775,764,098,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,721,652,200,032 |
-6,986,961,179,709 |
-7,209,623,342,341 |
-7,469,861,613,392 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
585,688,509,060 |
579,933,627,004 |
559,399,263,650 |
541,404,924,312 |
|
- Nguyên giá |
1,115,132,782,051 |
1,131,114,227,631 |
1,132,606,924,007 |
1,135,712,038,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,444,272,991 |
-551,180,600,627 |
-573,207,660,357 |
-594,307,114,131 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
345,548,771,213 |
390,971,203,154 |
417,189,111,679 |
455,922,555,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
345,548,771,213 |
390,971,203,154 |
417,189,111,679 |
455,922,555,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,361,412,889,292 |
2,253,279,032,175 |
2,158,749,926,525 |
2,054,663,463,753 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,357,996,720,592 |
2,249,267,296,305 |
2,136,954,195,375 |
2,035,309,423,658 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,416,168,700 |
4,011,735,870 |
21,795,731,150 |
19,354,040,095 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,806,982,150,330 |
23,670,433,252,187 |
20,132,673,976,183 |
21,368,379,634,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,702,835,888,233 |
14,938,718,052,300 |
11,063,013,443,934 |
12,618,271,805,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,663,049,113,371 |
14,898,765,014,328 |
11,024,385,561,541 |
12,580,703,926,941 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,095,521,749,426 |
1,073,680,016,501 |
1,075,687,516,789 |
1,342,134,587,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,651,941,702 |
84,953,020,815 |
68,959,212,216 |
68,390,040,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
219,212,347,769 |
233,035,762,123 |
250,140,063,131 |
261,992,853,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
897,007,534,158 |
1,268,052,388,185 |
1,301,645,469,383 |
1,005,235,624,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
248,182,940,496 |
343,956,565,636 |
225,968,684,577 |
281,093,388,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,594,660,344,510 |
1,478,286,657,103 |
1,354,070,805,405 |
1,452,092,079,843 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
229,313,416,805 |
232,569,049,541 |
305,789,947,697 |
166,180,693,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,054,710,572,805 |
9,969,786,143,083 |
5,981,719,619,662 |
7,779,899,093,726 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
217,788,265,700 |
214,445,411,341 |
460,404,242,681 |
223,685,565,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,786,774,862 |
39,953,037,972 |
38,627,882,393 |
37,567,878,599 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,341,243,582 |
36,030,851,285 |
36,039,339,130 |
35,281,157,684 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,445,531,280 |
3,606,851,280 |
1,650,643,680 |
1,670,643,680 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
315,335,407 |
937,899,583 |
616,077,235 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,104,146,262,097 |
8,731,715,199,887 |
9,069,660,532,249 |
8,750,107,829,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,104,146,262,097 |
8,731,715,199,887 |
9,069,660,532,249 |
8,750,107,829,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,283,395,380,000 |
3,283,395,380,000 |
4,925,091,640,000 |
4,925,091,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,424,495,512,206 |
1,424,495,512,206 |
1,709,722,205,278 |
1,709,722,205,278 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,051,164,914,847 |
3,663,858,763,852 |
2,063,372,939,941 |
1,734,956,539,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,853,251,986,417 |
1,853,195,204,766 |
281,371,744,518 |
1,081,681,964,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,197,912,928,430 |
1,810,663,559,086 |
1,782,001,195,423 |
653,274,575,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
289,698,855,044 |
304,573,943,829 |
316,082,147,030 |
324,945,844,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,806,982,150,330 |
23,670,433,252,187 |
20,132,673,976,183 |
21,368,379,634,792 |
|