MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMD

 CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (UpCOM)

CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí Nội thất TP.HCM - CMD
Công ty trước đây nguyên là bộ phận vật liệu xây dựng của Công Ty Vật Liệu Xây Dựng và Chất Đốt. Do nhu cầu của sự phát triển kinh tế, theo quy định số 135/ TCCQ ngày 16/03/1976 của Ủy Ban Nhân Dân Thành Phố Hồ Chí Minh, bộ phận này được tách ra và trở thành Công ty độc lập cũng với tên gọi là Công ty Vật Liệu Xây Dựng và Trang Trí Nội Thất, trực thuộc Sở Thương Mại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
18.9
  0.1 (0.53%)
Khối lượng
1,841
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    21.6
  • Giá sàn
    16
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    18.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.06
  •        P/E :
    9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.92
  •        P/B:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,302
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,220,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    212.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 272,524,947 225,715,575 231,609,006 156,250,218
Giá vốn hàng bán 246,177,242 205,792,173 196,170,488 133,747,223
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,347,705 19,923,402 35,438,518 22,502,995
Lợi nhuận tài chính 3,075,646 -1,953,630 1,919,741 -665,959
Lợi nhuận khác -603,889 -71,692 -23,388 11,221
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,832,014 4,339,721 15,823,003 11,481,343
Lợi nhuận sau thuế 6,831,963 3,471,777 12,624,842 9,185,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,831,963 3,471,777 12,624,842 9,185,074
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 362,378,468 359,965,979 311,000,088 267,053,878
Tổng tài sản 397,714,239 395,564,333 375,558,138 331,366,422
Nợ ngắn hạn 138,902,557 144,353,875 134,259,837 80,883,047
Tổng nợ 142,244,947 147,843,265 137,652,227 84,275,437
Vốn chủ sở hữu 255,469,292 247,721,069 237,905,911 247,090,985
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.