Thông tin giao dịch
BCC
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn (HNX)
Nhà máy xi măng Bỉm Sơn được thành lập ngày 4-3-1980, đến ngày 12-8-1993 Bộ xây dựng ra quyết định thành lập Công ty xi măng Bỉm Sơn. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu xi măng, clinker và các loại vật liệu xây dựng khác; xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi...; gia công chế tạo mặt hàng cơ khí...
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 3, 19/01/2021
9.4
-0.4 (-4.1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
9.8
-
Giá trần
10.7
-
Giá sàn
8.9
-
Giá mở cửa
9.8
-
Giá cao nhất
10.2
-
Giá thấp nhất
8.9
-
-
GD ròng NĐTNN
760
-
Room NN còn lại
46.97
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
16.77
-
(**) Hệ số beta:
1.41
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,473,441
-
KLCP đang niêm yết:
123,209,812
-
KLCP đang lưu hành:
123,209,812
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
1,158.17
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
90,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
992,385,770
|
1,050,945,519
|
1,085,206,352
|
1,052,154,867
|
|
Giá vốn hàng bán
|
850,979,251
|
921,928,505
|
934,286,104
|
935,568,941
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
141,337,741
|
129,017,014
|
150,851,331
|
116,585,926
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-28,982,915
|
-20,857,813
|
-19,505,135
|
-18,771,593
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,172,416
|
-3,414,905
|
-3,266,001
|
-1,746,925
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,969,958
|
25,082,750
|
53,099,683
|
27,755,932
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
26,845,538
|
18,575,534
|
42,116,987
|
20,841,818
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,380,103
|
20,191,411
|
43,719,035
|
21,666,789
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
632,423,040
|
851,395,777
|
911,834,696
|
840,529,014
|
|
Tổng tài sản
|
4,538,925,474
|
4,688,800,118
|
4,667,930,084
|
4,512,000,353
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,503,386,824
|
2,648,454,254
|
2,606,984,847
|
2,417,270,371
|
|
Tổng nợ
|
2,532,346,440
|
2,677,603,460
|
2,636,344,944
|
2,460,292,009
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,006,579,034
|
2,011,196,658
|
2,031,585,140
|
2,051,708,344
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.