Doanh thu bán hàng và CCDV
|
102,905,126
|
90,935,721
|
76,362,456
|
123,968,448
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
42,118,710
|
120,795,198
|
29,755,587
|
97,565,525
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
37,064,386
|
120,795,198
|
22,829,825
|
78,894,631
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,064,386
|
120,795,198
|
22,829,825
|
78,894,631
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
2,128,088,544
|
2,273,465,665
|
2,671,956,884
|
|