MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 272,524,947,286 225,715,575,265 231,609,006,130 156,250,218,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 272,524,947,286 225,715,575,265 231,609,006,130 156,250,218,142
4. Giá vốn hàng bán 246,177,242,275 205,792,173,097 196,170,487,872 133,747,223,460
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,347,705,011 19,923,402,168 35,438,518,258 22,502,994,682
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,396,857,475 653,906,063 4,391,012,315 747,517,983
7. Chi phí tài chính 1,321,211,667 2,607,535,998 2,471,270,983 1,413,477,424
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,205,731,667 2,221,975,998 2,161,067,695 1,413,477,424
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,359,380,787 10,928,544,255 11,723,826,326 6,995,304,902
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,628,066,896 2,629,815,107 9,788,042,279 3,371,608,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,435,903,136 4,411,412,871 15,846,390,985 11,470,121,872
12. Thu nhập khác 65,279,969 72,137,929 82,023,184 50,864,985
13. Chi phí khác 669,169,083 143,829,601 105,410,849 39,644,350
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -603,889,114 -71,691,672 -23,387,665 11,220,635
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,832,014,022 4,339,721,199 15,823,003,320 11,481,342,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,000,051,505 867,944,240 3,198,161,194 2,296,268,501
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,831,962,517 3,471,776,959 12,624,842,126 9,185,074,006
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,831,962,517 3,471,776,959 9,185,074,006
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 548 297 1,080 819
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 548 297 1,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.