Doanh thu bán hàng và CCDV
|
874,553,485
|
688,661,507
|
795,858,847
|
770,208,295
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
95,333,914
|
89,350,783
|
96,606,479
|
81,386,565
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,771,980
|
15,385,959
|
19,719,294
|
12,411,894
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
12,449,066
|
11,447,745
|
23,657,508
|
12,411,894
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
709,803,550
|
790,253,455
|
814,349,517
|
778,892,177
|
|