Doanh thu bán hàng và CCDV
|
634,139,845
|
384,950,728
|
521,990,804
|
781,702,508
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
97,423,042
|
76,104,329
|
71,729,840
|
224,133,744
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,313,835
|
13,387,940
|
37,698,691
|
101,906,032
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,210,882
|
1,293,313
|
15,724,296
|
32,540,778
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,721,326,387
|
4,261,565,676
|
5,483,372,500
|
7,569,718,434
|
|