Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,394,727
|
975,098,385
|
1,649,930,899
|
1,990,917,189
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
16,614,727
|
97,556,832
|
206,501,061
|
232,873,483
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,987,457
|
70,895,205
|
86,227,008
|
79,095,133
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,952,442
|
39,806,036
|
19,306,988
|
13,615,008
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,228,275
|
441,881,898
|
1,705,252,045
|
1,303,991,870
|
|