Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,635,382
|
26,900,376
|
14,614,023
|
27,401,052
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,730,972
|
13,079,732
|
1,389,152
|
12,597,445
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,486,121
|
4,306,849
|
-5,258,592
|
6,206,594
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,913,343
|
4,306,849
|
-5,258,592
|
6,206,594
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
46,132,055
|
48,069,595
|
44,481,897
|
56,901,612
|
|