Thông tin giao dịch
EAD
CTCP Thủy điện Điện lực Đắk Lắk (UpCOM)
31/10/2006, Công ty cổ phần Thủy điện Điện lực Đắk Lắk được thành lập và thay đổi lần thứ 4 ngày 31/12/2011 với số vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 28.778.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện. Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, khai thác, quản lý vận hành Nhà máy thủy điện; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: xây dựng các công trình: dân dụng, cầu đường, thủy lợi, điện.
Cập nhật:
14:15 Thứ 2, 20/06/2022
28.1
1.1 (4.07%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
27
-
Giá trần
31
-
Giá sàn
23
-
Giá mở cửa
29
-
Giá cao nhất
29
-
Giá thấp nhất
28.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.98
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
8.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,877,800
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,171,104
|
26,092,365
|
21,972,873
|
28,621,637
|
|
Giá vốn hàng bán
|
12,066,231
|
11,366,666
|
10,711,683
|
11,658,296
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
17,104,873
|
14,725,699
|
11,261,190
|
16,963,342
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-6,381,948
|
-6,283,698
|
-5,564,046
|
-4,587,200
|
|
Lợi nhuận khác
|
18,378
|
-52,942
|
-13,602
|
-45,214
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,891,415
|
6,698,640
|
4,030,525
|
10,753,790
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,430,411
|
6,349,913
|
3,868,139
|
10,185,935
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,430,411
|
6,349,913
|
3,868,139
|
10,185,935
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,454,230
|
13,117,213
|
9,270,359
|
15,918,390
|
|
Tổng tài sản
|
102,601,573
|
95,508,148
|
86,771,317
|
89,245,563
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,436,804
|
3,488,830
|
2,281,965
|
3,397,684
|
|
Tổng nợ
|
67,514,203
|
59,612,838
|
52,787,453
|
48,185,653
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
35,087,371
|
35,895,310
|
33,983,864
|
41,059,911
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.