MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSH

 Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (HOSE)

Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh - VSH
Tiền thân là Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn trực thuộc CT Điện Lực III. Khởi công xây dựng ngày 15/9/1991, đưa vào sản xuất và hoà lưới điện quốc gia ngày 04/12/1994. Năm 1999, để nâng cao hiệu quả quản lý hệ thống điện và tận dụng kinh nghiệm tích luỹ trong quản lý vận hành nhà máy điện của đội ngũ quản lý của Nhà máy Vĩnh Sơn, Tổng Công ty Điện lực Việt Nam đã giao nhiệm vụ cho Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn quản lý và vận hành dự án Nhà máy Thuỷ điện Sông Hinh.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
49.50
  -0.3 (-0.6%)
Khối lượng
25,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.8
  • Giá trần
    53.2
  • Giá sàn
    46.35
  • Giá mở cửa
    48.7
  • Giá cao nhất
    50
  • Giá thấp nhất
    48.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.19 (Tỷ)
  • Room còn lại
    37.91 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/07/2005
Với Khối lượng (cp):124,230,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):13.0
Ngày giao dịch cuối cùng:04/07/2006
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 125,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 14.55%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/03/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/08/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/11/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.72
  •        P/E :
    17.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.44
  •        P/B:
    2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,770
  • KLCP đang niêm yết:
    236,241,246
  • KLCP đang lưu hành:
    236,241,246
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,693.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 412,543,085 396,328,861 666,749,299 624,620,276
Giá vốn hàng bán 231,842,113 237,874,205 251,014,835 269,404,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 180,700,972 158,454,656 415,734,464 355,215,996
Lợi nhuận tài chính -80,736,025 -59,137,007 -56,738,608 -32,513,142
Lợi nhuận khác -65,000 -7,315 -210,764 -62,373
Tổng lợi nhuận trước thuế 87,982,763 88,482,794 343,277,678 299,114,381
Lợi nhuận sau thuế 67,154,156 77,981,934 301,423,081 268,691,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,154,156 77,981,934 301,423,081 268,691,879
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,215,107,675 947,695,585 1,099,736,291 1,280,995,519
Tổng tài sản 9,016,933,580 8,585,432,912 8,607,882,329 8,640,297,354
Nợ ngắn hạn 1,226,291,398 277,354,474 485,244,655 457,238,470
Tổng nợ 4,358,676,294 3,849,193,691 3,924,581,897 3,811,957,666
Vốn chủ sở hữu 4,658,257,286 4,736,239,221 4,683,300,432 4,828,339,688
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.9
9.73 9.73 9.73 19.82
640 640 640 25.79
22.59 22.59 22.59 5.21
15.25 15.25 15.25 9.57
6100 6100 6100 24.56
2000 2000 2000 47.85
111.11 111.11 111.11 45.59
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502k4k6k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075012 %24 %36 %48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25025050075024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k40 %44 %48 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.