Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
91,736,224
|
40,812,818
|
88,797,513
|
94,881,708
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,298,085
|
4,535,150
|
2,730,216
|
2,068,328
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,317,072
|
4,471,240
|
1,581,484
|
2,079,685
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,358,473
|
4,055,200
|
869,811
|
1,959,737
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
251,407,864
|
241,774,822
|
259,193,426
|
287,126,753
|
|