Thông tin giao dịch
VHM
Công ty cổ phần Vinhomes (HOSE)
Công ty cổ phần Vinhomes Tiền thân là CTCP Đô thị BIDV – PP, được thành lập vào đầu năm 2008 với vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 300 tỷ đồng và đặt trụ sở tại Tòa nhà Bắc Á, số 9 Đào Duy Anh, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
63.2
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
63.2
-
Giá trần
67.6
-
Giá sàn
58.8
-
Giá mở cửa
63.3
-
Giá cao nhất
63.8
-
Giá thấp nhất
63.1
-
-
GD ròng NĐTNN
-374,100
-
GDNN (GT Mua)
37.13 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
60.77 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
26.65
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
110.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,679,611,550
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
28,725,193,000
|
20,679,433,635
|
23,412,970,000
|
8,923,490,000
|
|
Giá vốn hàng bán
|
14,368,754,000
|
7,031,667,535
|
9,314,354,000
|
5,057,521,000
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
14,356,439,000
|
13,647,766,100
|
14,098,616,000
|
3,865,969,000
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-38,470,000
|
881,354,689
|
2,643,959,000
|
3,351,541,000
|
|
Lợi nhuận khác
|
18,183,000
|
-79,665,913
|
335,925,000
|
61,563,000
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,251,312,000
|
13,811,505,853
|
14,126,223,000
|
5,885,623,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
10,302,846,000
|
11,195,102,103
|
11,986,291,000
|
4,724,937,000
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,232,466,000
|
11,166,794,766
|
11,932,494,000
|
4,540,066,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
99,004,649,000
|
102,471,475,006
|
91,216,562,000
|
94,888,743,000
|
|
Tổng tài sản
|
209,999,930,000
|
219,638,744,673
|
230,417,689,000
|
233,962,584,000
|
|
Nợ ngắn hạn
|
94,890,767,000
|
81,301,093,505
|
75,081,616,000
|
70,673,122,000
|
|
Tổng nợ
|
110,829,810,000
|
100,096,480,951
|
98,718,528,000
|
97,890,687,000
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
99,170,120,000
|
119,542,263,722
|
131,699,161,000
|
136,071,897,000
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.