MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMB

 Công ty Cổ phần Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin (HNX)

CTCP Kinh doanh than Miền Bắc - Vinacomin - TMB
Công ty CPKD Than Miền Bắc - Vinacomin là đơn vị thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam (Vinacomin), là một mắt xích nằm trong dây chuyền sản xuất, chế biến và tiêu thụ than của Tập đoàn Vinacomin. Hoạt động chủ yếu của Công ty là bán than tại địa bàn các tỉnh phía bắc từ Hà Tĩnh trở ra.
Đưa cp ra khỏi diện bị cảnh báo từ 05/07/2018 do không vi phạm quy định về CBTT trong hơn 6 tháng kể từ ngày đưa chứng khoán vào diện bị cảnh báo.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
84
  -1 (-1.18%)
Khối lượng
39,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    85
  • Giá trần
    93.5
  • Giá sàn
    76.5
  • Giá mở cửa
    85
  • Giá cao nhất
    85.7
  • Giá thấp nhất
    84
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    22.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    22.91
  •        P/E :
    3.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    48.94
  •        P/B:
    1.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,819
  • KLCP đang niêm yết:
    15,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,260.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,733,936,678 11,464,364,172 8,676,240,729 8,238,641,432
Giá vốn hàng bán 8,477,958,774 10,919,201,274 8,404,383,396 7,843,577,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 255,977,904 545,162,897 271,857,334 395,063,757
Lợi nhuận tài chính -15,957,164 -43,815,740 -59,788,241 -1,399,316
Lợi nhuận khác 3,276,416 15,921,281 29,254,684 44,019,230
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,302,852 188,519,079 35,545,139 184,578,716
Lợi nhuận sau thuế 21,644,692 152,612,853 24,242,348 145,159,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,644,692 152,612,853 24,242,348 145,159,484
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,174,071,163 4,019,326,554 3,293,040,621 3,848,675,742
Tổng tài sản 4,264,387,421 4,106,626,031 3,377,970,413 3,940,895,515
Nợ ngắn hạn 3,792,215,048 3,541,678,555 2,789,051,188 3,206,816,807
Tổng nợ 3,792,215,048 3,541,678,555 2,789,051,188 3,206,816,807
Vốn chủ sở hữu 472,172,373 564,947,476 588,919,225 734,078,708
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.