1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,298,556,696,258 |
32,833,044,398,179 |
32,724,102,219,758 |
8,697,576,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,298,556,696,258 |
32,833,044,398,179 |
32,724,102,219,758 |
8,697,576,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,655,498,533,928 |
19,617,915,177,519 |
17,767,196,606,385 |
7,815,379,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,643,058,162,330 |
13,215,129,220,660 |
14,956,905,613,373 |
882,197,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,293,776,707,722 |
2,155,242,151,565 |
1,845,229,055,508 |
4,912,522,000,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
876,644,582,804 |
398,545,877,240 |
953,504,001,195 |
1,759,740,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
682,986,680,494 |
784,716,090,418 |
716,340,715,493 |
1,013,827,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
527,219,996 |
1,096,763,089 |
-2,066,312,222 |
11,141,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,014,318,564,559 |
1,277,904,370,986 |
682,506,837,373 |
477,771,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
543,870,463,898 |
572,148,503,797 |
635,937,071,224 |
2,421,096,000,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,502,528,478,787 |
13,122,869,383,291 |
14,528,120,446,867 |
1,147,253,000,000 |
|
12. Thu nhập khác |
96,762,411,405 |
-47,994,202,243 |
54,855,400,131 |
250,556,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
525,234,610,970 |
541,553,093,377 |
376,790,934,317 |
74,682,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-428,472,199,565 |
-589,547,295,620 |
-321,935,534,186 |
175,874,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,074,056,279,222 |
12,533,322,087,671 |
14,206,184,912,681 |
1,323,127,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,034,358,703,312 |
3,294,975,210,470 |
3,487,474,502,816 |
-614,780,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
116,805,864,924 |
-475,564,925,385 |
-4,831,037,471 |
1,046,557,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,922,891,710,986 |
9,713,911,802,586 |
10,723,541,447,336 |
891,350,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,917,324,024,946 |
9,652,449,870,785 |
10,694,762,512,390 |
825,689,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,567,686,040 |
61,461,931,801 |
28,778,934,946 |
65,661,000,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,737 |
2,217 |
2,456 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,737 |
2,217 |
2,456 |
|
|