MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VFG

 Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam - VFG
Năm 1993 Hợp nhất các tổ chức Khử trùng thuộc Cục BVTV thành lập Công ty Khử trùng Việt Nam (VFC) trực thuộc Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm với ngành kinh doanh chính khử trùng hàng hóa xuất khẩu. Năm 2001 Hoàn tất việc cổ phần hóa toàn bộ công ty, trở thành công ty cổ phần đầu tiên trong ngành khử trùng và nông dược. VFC niêm yết trên HOSE, chính thức giao dịch từ ngày 17/12/2009 với mã VFG.
Cập nhật:
13:51 T5, 19/09/2024
70.50
  0.1 (0.14%)
Khối lượng
5,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    70.4
  • Giá trần
    75.3
  • Giá sàn
    65.5
  • Giá mở cửa
    70.1
  • Giá cao nhất
    70.5
  • Giá thấp nhất
    70
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:17/12/2009
Với Khối lượng (cp):8,133,855
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):68.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):32,086,864
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.3
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,088,864
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 04/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2012: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7,081.80
  •        P/E :
    9.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.86
  •        P/B:
    2.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,690
  • KLCP đang niêm yết:
    41,714,614
  • KLCP đang lưu hành:
    41,712,614
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,940.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 790,088,708 1,232,519,586 1,050,461,072 949,028,928
Giá vốn hàng bán 567,087,618 872,377,526 735,256,212 651,997,151
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 174,598,413 286,916,922 230,551,003 198,856,783
Lợi nhuận tài chính 9,920,762 8,859,178 8,990,492 5,021,764
Lợi nhuận khác -648,845 -646,865 926,689 1,058,773
Tổng lợi nhuận trước thuế 83,194,172 151,264,067 98,506,426 114,010,685
Lợi nhuận sau thuế 66,361,398 116,603,963 78,688,043 81,519,991
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 66,361,398 116,603,963 78,688,043 81,519,991
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,380,654,865 2,572,762,884 2,181,021,643 1,795,182,581
Tổng tài sản 2,746,287,826 2,936,973,242 2,550,443,903 2,151,110,589
Nợ ngắn hạn 1,585,016,434 1,689,352,205 1,268,414,637 846,230,348
Tổng nợ 1,587,102,039 1,691,345,654 1,270,408,086 848,224,797
Vốn chủ sở hữu 1,159,185,788 1,245,627,588 1,280,035,817 1,302,885,792
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.