MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CPC

 Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)

Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ - CPC
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (CPC) được thành lập ngày 26/04/2002 trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp Thuốc sát trùng Cần Thơ. Qua quá trình hoạt động, CPC không ngừng nghiên cứu, cải tiến để đem đến cho bà con nông dân những sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý. Chính vì thế, các sản phẩm của CPC ngày càng được bà con nông dân tin dùng, và đây là động lực rất lớn giúp cho CPC phát triển.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
17.7
  0 (0%)
Khối lượng
5,888
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.7
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    16
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,108,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 22/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 08/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.44
  •        P/E :
    7.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.92
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    760
  • KLCP đang niêm yết:
    4,303,050
  • KLCP đang lưu hành:
    4,081,450
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    72.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 72,473,314 16,738,884 82,454,126 18,524,015
Giá vốn hàng bán 54,681,868 11,107,253 67,611,701 13,106,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,791,446 5,631,632 14,842,425 5,417,118
Lợi nhuận tài chính 19,128 -35,978 61,456 -220,834
Lợi nhuận khác 151,469 86,201 -57,556 344,909
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,807,537 678,081 4,961,375 1,170,391
Lợi nhuận sau thuế 4,646,030 542,464 3,969,100 936,313
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,646,030 542,464 3,969,100 936,313
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 94,742,059 94,083,241 114,576,960 104,541,495
Tổng tài sản 111,485,329 111,292,184 131,642,879 123,799,541
Nợ ngắn hạn 24,614,051 29,866,354 46,247,949 37,360,287
Tổng nợ 24,614,051 29,866,354 46,247,949 37,360,287
Vốn chủ sở hữu 86,871,278 81,425,830 85,394,930 86,439,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.