MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QCG

 Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)

Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai
Công ty được bắt đầu thành lập năm 1994 với tên Xí nghiệp Tư doanh (XNTD) Quốc Cường với lĩnh vực kinh doanh chính là: khai thác chế biến gỗ xuất khẩu, mua bán và xuất khẩu hàng nông lâm sản và cà phê, xuất nhập khẩu phân bón với hơn 500 lao động. Ngày 21/03/2007, chính thức chuyển đổi thành CTCP Quốc Cường Gia Lai với vốn điều lệ là 259 tỷ đồng theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 3903000116 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
8.68
  0.56 (6.9%)
Khối lượng
3,958,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.12
  • Giá trần
    8.68
  • Giá sàn
    7.56
  • Giá mở cửa
    8.68
  • Giá cao nhất
    8.68
  • Giá thấp nhất
    8.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100,000
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,157,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.6%
- 18/12/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
                           Phát hành riêng lẻ 145,125,281
- 21/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/08/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 15000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    186.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.96
  • (**) Hệ số beta:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    686,870
  • KLCP đang niêm yết:
    275,129,310
  • KLCP đang lưu hành:
    275,129,141
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,388.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 516,783,508 525,076,188 97,312,519 165,792,095
Giá vốn hàng bán 470,178,003 495,821,288 62,890,729 149,523,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,605,505 29,254,900 34,421,790 16,268,888
Lợi nhuận tài chính -12,108,348 144,934 -27,697,271 -10,823,449
Lợi nhuận khác -2,061,892 188,370 -3,568,775 2,899,411
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,536,382 22,320,303 -15,963,241 3,204,008
Lợi nhuận sau thuế 16,340,532 14,159,071 -9,658,820 906,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,444,932 1,642,290 -5,410,378 1,127,449
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,567,325,366 7,663,864,131 7,835,410,862 7,637,309,041
Tổng tài sản 9,771,349,364 9,795,330,664 9,948,853,378 9,733,010,155
Nợ ngắn hạn 5,110,794,530 5,127,945,295 5,299,211,441 5,094,093,569
Tổng nợ 5,435,732,847 5,444,855,726 5,608,037,260 5,393,484,708
Vốn chủ sở hữu 4,335,616,517 4,350,474,938 4,340,816,118 4,339,525,447
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.