Doanh thu bán hàng và CCDV
|
169,392,693
|
81,337,628
|
946,729,915
|
539,769,185
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
18,285,607
|
18,384,709
|
86,915,814
|
91,103,441
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,568,455
|
31,369,546
|
18,237,357
|
24,524,101
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,178,260
|
29,869,691
|
-3,532,662
|
4,417,817
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,146,717,487
|
9,046,387,791
|
8,374,499,340
|
8,122,931,019
|
|