MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QCG

 Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)

Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai - QCGL - QCG
Công ty được bắt đầu thành lập năm 1994 với tên Xí nghiệp Tư doanh (XNTD) Quốc Cường với lĩnh vực kinh doanh chính là: khai thác chế biến gỗ xuất khẩu, mua bán và xuất khẩu hàng nông lâm sản và cà phê, xuất nhập khẩu phân bón với hơn 500 lao động. Ngày 21/03/2007, chính thức chuyển đổi thành CTCP Quốc Cường Gia Lai với vốn điều lệ là 259 tỷ đồng theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 3903000116 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
17.85
  1.15 (6.89%)
Khối lượng
3,465,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    17.85
  • Giá sàn
    15.55
  • Giá mở cửa
    17.6
  • Giá cao nhất
    17.85
  • Giá thấp nhất
    16.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,100
  • GT Mua
    1.62 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.6 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 45.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,157,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.6%
- 18/12/2014: Phát hành riêng lẻ 00
                           Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 24/08/2010: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.06
  •        P/E :
    315.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.97
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,982,670
  • KLCP đang niêm yết:
    275,129,310
  • KLCP đang lưu hành:
    275,129,141
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,911.06
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,792,095 44,920,228 66,872,777 154,902,497
Giá vốn hàng bán 149,523,207 39,474,267 45,182,820 114,928,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,268,888 5,445,961 21,689,957 39,840,509
Lợi nhuận tài chính -10,823,449 -10,454,501 -11,084,171 -13,869,161
Lợi nhuận khác 2,899,411 427,506 -24,812 -6,117,666
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,204,008 -11,280,899 6,333,236 14,339,950
Lợi nhuận sau thuế 906,476 -11,203,477 10,262,723 13,702,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,127,449 -11,367,071 10,334,920 15,478,706
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,637,309,041 7,572,761,258 7,596,005,926 7,531,076,879
Tổng tài sản 9,733,010,155 9,650,210,609 9,643,740,561 9,584,711,665
Nợ ngắn hạn 5,094,093,569 5,032,442,111 5,029,116,289 4,967,036,434
Tổng nợ 5,393,484,708 5,321,857,931 5,308,527,596 5,235,796,164
Vốn chủ sở hữu 4,339,525,447 4,328,352,679 4,335,212,966 4,348,915,501
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.