MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,792,095,069 44,920,227,864 66,872,776,633 154,902,496,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 133,328,864
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,792,095,069 44,920,227,864 66,872,776,633 154,769,168,009
4. Giá vốn hàng bán 149,523,206,748 39,474,266,809 45,182,819,921 114,928,658,779
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,268,888,321 5,445,961,055 21,689,956,712 39,840,509,230
6. Doanh thu hoạt động tài chính -65,201,713 676,091,567 16,805,192 5,457,008
7. Chi phí tài chính 10,758,247,578 11,130,592,542 11,100,976,591 13,874,618,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,758,221,305 11,026,419,011 11,100,954,912 13,858,079,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -76,603,198 -185,901,527 -39,933,823 3,195,383,240
9. Chi phí bán hàng 1,503,141,586 856,661,697 450,000,000 -437,525,765
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,561,097,519 5,657,301,042 3,757,803,590 9,146,641,143
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 304,596,727 -11,708,404,186 6,358,047,900 20,457,615,775
12. Thu nhập khác 4,391,162,116 1,570,321,399 1,613,035,865 1,768,705,994
13. Chi phí khác 1,491,751,155 1,142,815,873 1,637,847,527 7,886,372,004
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,899,410,961 427,505,526 -24,811,662 -6,117,666,010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,204,007,688 -11,280,898,660 6,333,236,238 14,339,949,765
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,282,210,814 -145,310,815 -3,937,473,033 1,276,490,670
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 15,320,640 67,889,250 7,986,765 -639,076,648
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 906,476,234 -11,203,477,095 10,262,722,506 13,702,535,743
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,127,448,742 -11,367,071,026 10,334,920,184 15,478,706,366
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -220,972,508 163,593,931 -72,197,678 -1,776,170,623
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 02 -41 38 56
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.