1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,792,095,069 |
44,920,227,864 |
66,872,776,633 |
154,902,496,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
133,328,864 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,792,095,069 |
44,920,227,864 |
66,872,776,633 |
154,769,168,009 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,523,206,748 |
39,474,266,809 |
45,182,819,921 |
114,928,658,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,268,888,321 |
5,445,961,055 |
21,689,956,712 |
39,840,509,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-65,201,713 |
676,091,567 |
16,805,192 |
5,457,008 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,758,247,578 |
11,130,592,542 |
11,100,976,591 |
13,874,618,325 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,758,221,305 |
11,026,419,011 |
11,100,954,912 |
13,858,079,283 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-76,603,198 |
-185,901,527 |
-39,933,823 |
3,195,383,240 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,503,141,586 |
856,661,697 |
450,000,000 |
-437,525,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,561,097,519 |
5,657,301,042 |
3,757,803,590 |
9,146,641,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
304,596,727 |
-11,708,404,186 |
6,358,047,900 |
20,457,615,775 |
|
12. Thu nhập khác |
4,391,162,116 |
1,570,321,399 |
1,613,035,865 |
1,768,705,994 |
|
13. Chi phí khác |
1,491,751,155 |
1,142,815,873 |
1,637,847,527 |
7,886,372,004 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,899,410,961 |
427,505,526 |
-24,811,662 |
-6,117,666,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,204,007,688 |
-11,280,898,660 |
6,333,236,238 |
14,339,949,765 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,282,210,814 |
-145,310,815 |
-3,937,473,033 |
1,276,490,670 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,320,640 |
67,889,250 |
7,986,765 |
-639,076,648 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
906,476,234 |
-11,203,477,095 |
10,262,722,506 |
13,702,535,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,127,448,742 |
-11,367,071,026 |
10,334,920,184 |
15,478,706,366 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-220,972,508 |
163,593,931 |
-72,197,678 |
-1,776,170,623 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
-41 |
38 |
56 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|