QCG
|
Trương Thị Thêu
|
Phụ trách quản trị |
|
|
102,430 |
|
100,000 |
30/12/2021 |
28/01/2022 |
|
|
|
|
0.00 |
|
QCG
|
Phạm Thị Thùy Trang |
Thành viên BKS |
|
|
6,400 |
|
6,400 |
28/10/2021 |
26/11/2021 |
|
6,400 |
26/11/2021 |
|
0.00 |
|
QCG
|
Nguyễn Văn Trường
|
Kế toán trưởng |
|
|
48,880 |
|
48,880 |
08/01/2021 |
06/02/2021 |
|
48,800 |
12/01/2021 |
80 |
0.00 |
|
QCG
|
Phạm Thị Thùy Trang |
Thành viên BKS |
|
|
35,100 |
|
28,700 |
16/12/2020 |
16/12/2020 |
|
28,700 |
16/12/2020 |
6,400 |
0.00 |
|
QCG
|
Đào Quang Tuệ
|
Em |
Đào Quang Diệu |
Thành viên BKS |
131,000 |
|
131,000 |
25/03/2020 |
24/04/2020 |
|
131,000 |
24/04/2020 |
|
0.00 |
|
QCG
|
Lê Quốc Hưng |
|
|
|
4,760,000 |
|
|
|
|
|
300,000 |
09/08/2017 |
4,460,000 |
1.62 |
|
QCG
|
Lê Quốc Hưng
|
|
|
|
4,696,590 |
|
|
|
|
358,410 |
|
09/06/2017 |
5,055,000 |
1.84 |
|
QCG
|
Lại Thị Hương Giang |
Con |
Lại Thế Hà |
Phó Tổng GĐ |
20,000 |
|
20,000 |
25/05/2017 |
23/06/2017 |
|
20,000 |
30/05/2017 |
|
0.00 |
|
QCG
|
Lại Thị Hoàng Yến
|
Con |
Lại Thế Hà |
Phó Tổng GĐ |
50,000 |
|
50,000 |
25/05/2017 |
23/06/2017 |
|
50,000 |
21/06/2017 |
|
0.00 |
|
QCG
|
VOF PE Holding 5 Limited |
|
|
|
17,062,500 |
|
|
|
|
|
17,062,500 |
05/05/2017 |
|
0.00 |
|
QCG
|
VOF Investment Limited
|
|
|
|
9,489,250 |
|
|
|
|
|
9,489,250 |
05/05/2017 |
|
0.00 |
|
QCG
|
Asia Invesment and Finance Limited |
|
|
|
2,869,653 |
|
|
|
|
|
2,869,653 |
05/05/2017 |
|
0.00 |
|
QCG
|
VOF Investment Limited
|
|
|
|
10,489,250 |
|
|
|
|
|
1,000,000 |
27/03/2017 |
9,489,250 |
3.45 |
|
QCG
|
VinaCapital Vietnam Fixed Income Ltd |
|
|
|
2,869,653 |
|
2,869,653 |
03/12/2015 |
31/12/2015 |
|
2,869,653 |
08/12/2015 |
|
0.00 |
|
QCG
|
Asia Investment & Finance Ltd
|
|
|
|
0 |
2,869,653 |
|
03/12/2015 |
31/12/2015 |
2,869,653 |
|
08/12/2015 |
2,869,653 |
1.04 |
|
QCG
|
Nguyễn Minh Hoàng |
Kế toán trưởng |
|
|
46,624 |
|
46,620 |
09/04/2015 |
08/05/2015 |
|
|
06/06/2015 |
46,624 |
0.02 |
|
QCG
|
Lại Thị Hương Giang
|
Con |
Lại Thế Hà |
Phó Tổng GĐ |
30,000 |
|
30,000 |
13/01/2015 |
11/02/2015 |
|
10,000 |
11/02/2015 |
20,000 |
0.01 |
|
QCG
|
Lại Thị Hương Giang |
Con |
Lại Thế Hà |
Phó Tổng GĐ |
30,000 |
|
30,000 |
09/12/2014 |
07/01/2015 |
|
|
07/01/2015 |
30,000 |
0.01 |
|
QCG
|
VinaCapital Vietnam Fixed Income Ltd
|
|
|
|
3,640,693 |
|
1,000,000 |
15/10/2014 |
13/11/2014 |
|
|
11/11/2014 |
3,640,693 |
1.32 |
|
QCG
|
VinaCapital Vietnam Fixed Income Ltd |
|
|
|
3,640,693 |
|
|
|
|
|
85,000 |
09/10/2014 |
3,555,693 |
1.29 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.