Doanh thu bán hàng và CCDV
|
332,156,161
|
49,108,261
|
6,233,440
|
5,427,904
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
46,174,840
|
13,068,339
|
633,890
|
4,830,231
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,768,131
|
9,358,525
|
13,924,041
|
7,795,738
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,716,749
|
8,292,091
|
20,380,687
|
7,796,673
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,636,258,854
|
1,621,826,931
|
1,561,073,483
|
1,588,835,232
|
|