MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO - CTI
Ngày 03/05/2000, Công ty TNHH Cường Thuận chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 4,6 tỷ đồng. Ngày 19/09/2007, Công ty đã chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức Công ty Cổ phần theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000423 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp. Với số vốn điều lệ đăng ký 104,6 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T6, 20/09/2024
15.10
  -0.35 (-2.27%)
Khối lượng
238,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.45
  • Giá trần
    16.5
  • Giá sàn
    14.4
  • Giá mở cửa
    15.5
  • Giá cao nhất
    15.55
  • Giá thấp nhất
    15.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    8,700
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/06/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 26/05/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 110%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.46
  •        P/E :
    10.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.90
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    195,830
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,997
  • KLCP đang lưu hành:
    54,799,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    827.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 178,804,631 262,247,937 257,338,250 254,362,454
Giá vốn hàng bán 86,950,740 141,802,901 145,540,478 153,905,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,853,891 120,445,035 111,797,772 100,457,133
Lợi nhuận tài chính -61,251,527 -48,544,871 -50,268,881 -45,506,116
Lợi nhuận khác -2,484,362 55,337 5,202 -97,947
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,866,120 33,097,227 35,220,962 29,021,528
Lợi nhuận sau thuế 6,517,770 28,140,577 31,825,108 25,235,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,326,800 20,986,029 28,186,120 25,235,946
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 569,022,882 405,282,632 438,141,066 555,499,214
Tổng tài sản 4,571,696,951 4,543,704,383 4,568,501,551 4,556,833,488
Nợ ngắn hạn 537,503,729 714,555,387 608,920,927 613,629,768
Tổng nợ 3,166,171,078 3,121,995,391 3,126,441,397 3,090,099,964
Vốn chủ sở hữu 1,405,525,873 1,421,708,992 1,442,060,154 1,466,733,524
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.