MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DXV

 Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)

CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng - COXIVA - DXV
Công ty xi măng vật liệu xây dựng xây lắp Đà Nẵng tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2. Được thành lập theo quyết định số 503/BXDTCCB ngày 28/10/1975 của Bộ Xây dựng. Ngày 24/01/2008, Sở giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh có Quyết định số 16/QĐ - SGDHCM về việc chấp thuận đăng ký niêm yết cổ phiếu Công ty cổ phần Xi măng Vật liệu Xây dựng Xây lắp Đà Nẵng. Mã chứng khoán: DXV
Đưa cp vào diện kiểm soát từ 1.4.2025 do LNST trên BCTC kiểm toán năm 2023, 2024 là số âm.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
3.83
  0.04 (1.06%)
Khối lượng
8,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.79
  • Giá trần
    4.05
  • Giá sàn
    3.53
  • Giá mở cửa
    3.79
  • Giá cao nhất
    3.83
  • Giá thấp nhất
    3.79
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.48 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.42
  •        P/E :
    -9.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.78
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,820
  • KLCP đang niêm yết:
    9,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    37.92
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 189,592,797 226,103,827 173,907,942 173,907,942
Giá vốn hàng bán 172,422,201 208,282,079 160,898,861 160,898,861
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,330,972 14,854,907 8,735,086 8,735,086
Lợi nhuận tài chính 1,081,991 895,185 969,382 969,382
Lợi nhuận khác 2,959,569 977,159 137,501 137,501
Tổng lợi nhuận trước thuế 106,801 195,112 -8,331,312 -8,331,312
Lợi nhuận sau thuế 106,801 195,112 -8,331,312 -8,331,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 106,801 195,112 -8,331,312 -8,331,312
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 119,166,707 127,497,270 122,188,077 122,188,077
Tổng tài sản 131,961,927 137,189,950 131,009,664 131,009,664
Nợ ngắn hạn 21,792,786 26,432,763 28,583,790 28,583,790
Tổng nợ 21,792,786 26,432,763 28,583,790 28,583,790
Vốn chủ sở hữu 110,169,141 110,757,186 102,425,874 102,425,874
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
54.86 54.86 54.86 54.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2020202220232023-1200120240-10 %-5 %0 %5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2020202220232023-1000100200-16 %-8 %0 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20202022202320230801602400 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20202022202320230801602405 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020222023202305010015016 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.