Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,451,494
|
87,801,689
|
250,717,712
|
87,214,018
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,573,815
|
5,483,227
|
13,661,384
|
2,718,493
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-540,754
|
83,460
|
160,408
|
67,195
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-540,754
|
83,460
|
112,289
|
38,664
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
136,298,731
|
140,511,520
|
153,527,813
|
141,276,392
|
|