MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACG

 Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường - ACG
Công ty cổ phần Gỗ An Cường tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thất Phương Vân Anh, được thành lập năm 2006 và được Sờ Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 3700748131 ngày 20/09/2006. Ngày 10/06/2014, Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thát Phương Vân Anh chuyển đồi thành công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Gỗ An Cường, với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
38.8
  0.5 (1.31%)
Khối lượng
21,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.3
  • Giá trần
    40.95
  • Giá sàn
    35.65
  • Giá mở cửa
    38.6
  • Giá cao nhất
    39
  • Giá thấp nhất
    38.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/08/2021
Với Khối lượng (cp):87,650,344
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):125.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,836,522
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.24
  •        P/E :
    11.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.93
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    16,990
  • KLCP đang niêm yết:
    150,787,946
  • KLCP đang lưu hành:
    150,787,946
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,850.57
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 973,374,830 964,196,931 1,156,609,710 702,947,827
Giá vốn hàng bán 688,592,716 664,308,899 812,556,478 481,001,447
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 279,596,315 298,259,639 338,865,068 213,976,131
Lợi nhuận tài chính 24,490,162 23,843,882 41,614,526 35,889,562
Lợi nhuận khác 4,632,442 772,455 2,679,424 1,842,783
Tổng lợi nhuận trước thuế 133,273,810 162,529,722 196,852,757 101,220,064
Lợi nhuận sau thuế 108,526,726 129,868,645 162,001,550 81,419,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 108,526,726 129,868,645 162,001,550 81,419,524
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,741,324,001 3,477,046,497 4,132,297,807 4,384,818,585
Tổng tài sản 5,237,806,297 5,122,267,049 5,522,088,295 5,700,310,015
Nợ ngắn hạn 1,220,222,031 971,329,055 1,333,511,572 1,429,699,861
Tổng nợ 1,231,203,829 985,795,936 1,348,532,394 1,445,620,683
Vốn chủ sở hữu 4,006,602,468 4,136,471,113 4,173,555,901 4,254,689,332
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.