Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,871,554
|
1,574,842
|
12,511,007
|
9,487,202
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,474,244
|
624,778
|
2,095,631
|
1,362,061
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
911,810
|
56,570
|
172,095
|
190,001
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
911,810
|
56,570
|
172,095
|
190,001
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
605,117,650
|
615,159,095
|
612,267,977
|
605,055,005
|
|