MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIS

 Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)

Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP - PIS
Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP được thành lập từ năm 1985 với tên gọi ban đầu là Công ty Hợp tác Khai thác Chế biến Lâm sản Xuất khẩu Nghĩa Bình – Ratanakiri trực thuộc Ty Lâm nghiệp Nghĩa Bình. Ngày 27/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. ngành nghề kinh doanh: trồng rừng, khai thác rừng, tư vấn thiết kế công trình lâm sinh, kinh doanh nguyên liệu giấy...
Đưa vào diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
11
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.04%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 07/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.25%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 03/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 29/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 16/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.2%
- 08/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    7.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.09
  •        P/B:
    0.79
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    27,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    302.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 150,349,520 169,722,919 137,248,996 107,742,973
Giá vốn hàng bán 127,884,698 151,315,826 125,483,270 87,950,013
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,464,822 18,407,093 11,765,726 19,792,960
Lợi nhuận tài chính 541,017 1,620,560 1,761,128 6,237,184
Lợi nhuận khác 163,790 642,169 1,062,722 295,978
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,716,550 12,510,995 4,355,999 21,596,751
Lợi nhuận sau thuế 8,656,948 10,939,425 3,578,416 20,438,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,975,951 9,762,539 2,862,358 20,663,165
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 246,825,651 262,883,073 256,311,885 279,298,973
Tổng tài sản 528,819,714 536,748,107 530,581,134 629,910,842
Nợ ngắn hạn 124,694,968 152,108,036 143,142,310 158,405,832
Tổng nợ 202,187,352 228,594,004 219,471,329 247,022,344
Vốn chủ sở hữu 326,632,362 308,154,103 311,109,805 382,888,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.