Thông tin giao dịch
PIS
Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP được thành lập từ năm 1985 với tên gọi ban đầu là Công ty Hợp tác Khai thác Chế biến Lâm sản Xuất khẩu Nghĩa Bình – Ratanakiri trực thuộc Ty Lâm nghiệp Nghĩa Bình. Ngày 27/01/2014, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. ngành nghề kinh doanh: trồng rừng, khai thác rừng, tư vấn thiết kế công trình lâm sinh, kinh doanh nguyên liệu giấy...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 27/01/2021
21
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
21
-
Giá trần
29.4
-
Giá sàn
12.6
-
Giá mở cửa
21
-
Giá cao nhất
21
-
Giá thấp nhất
21
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
12.01
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
27,500,000
-
KLCP đang lưu hành:
27,500,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
577.50
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
27,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
104,096,190
|
207,917,193
|
154,446,578
|
116,835,470
|
|
Giá vốn hàng bán
|
79,533,134
|
183,234,813
|
131,970,434
|
104,519,239
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,563,056
|
24,682,380
|
22,476,144
|
12,316,231
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
6,191,525
|
-2,394,283
|
1,052,438
|
401,154
|
|
Lợi nhuận khác
|
-151,521
|
-173,089
|
235
|
9,514,826
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
20,369,338
|
6,187,434
|
12,308,661
|
10,763,108
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
17,914,267
|
5,105,203
|
10,702,971
|
8,589,382
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,332,696
|
1,116,010
|
8,704,404
|
8,675,427
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
254,559,906
|
246,659,911
|
209,825,538
|
218,084,633
|
|
Tổng tài sản
|
609,655,653
|
583,458,735
|
548,737,907
|
539,776,943
|
|
Nợ ngắn hạn
|
138,877,390
|
119,700,213
|
101,120,303
|
99,557,438
|
|
Tổng nợ
|
223,524,547
|
204,546,006
|
187,664,445
|
181,205,653
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
386,131,106
|
378,912,729
|
361,073,463
|
358,571,290
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.