Thông tin giao dịch
TMW
Công ty Cổ phần Tổng hợp Gỗ Tân Mai (UpCOM)
Công ty CP Tổng hợp gỗ Tân Mai là một trong những đơn vị SXKD lâu đời nhất miền Nam, có lịch sử hình thành từ năm 1905 do người Pháp quản lý. Thàng 03/2006, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, chế biến gỗ; may công nghiệp; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/07/2022
12.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
14.6
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.7
-
Giá cao nhất
12.7
-
Giá thấp nhất
12.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,662,350
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
223,191,102
|
168,900,304
|
78,362,701
|
45,751,445
|
|
Giá vốn hàng bán
|
198,505,818
|
154,077,114
|
68,948,326
|
31,586,242
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
24,634,056
|
14,810,711
|
9,414,375
|
14,165,203
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
275,142
|
698,715
|
-478,517
|
322,865
|
|
Lợi nhuận khác
|
934,946
|
1,067,969
|
366,608
|
573,951
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,722,012
|
-1,598,784
|
-6,670,408
|
9,469,752
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,975,221
|
-1,598,784
|
-6,670,408
|
8,980,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,975,221
|
-1,598,784
|
-6,670,408
|
8,980,618
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
83,351,442
|
51,372,152
|
20,765,400
|
29,785,139
|
|
Tổng tài sản
|
167,480,165
|
128,041,855
|
89,878,948
|
93,906,034
|
|
Nợ ngắn hạn
|
80,121,933
|
45,567,370
|
15,688,815
|
10,341,984
|
|
Tổng nợ
|
81,974,565
|
46,759,835
|
18,530,982
|
13,577,450
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
85,505,600
|
81,282,020
|
71,347,966
|
80,328,584
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.