MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ACG

 Công ty Cổ phần Gỗ An Cường (HOSE)

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường - ACG
Công ty cổ phần Gỗ An Cường tiền thân là Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thất Phương Vân Anh, được thành lập năm 2006 và được Sờ Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu số 3700748131 ngày 20/09/2006. Ngày 10/06/2014, Công ty TNHH Sản xuất Hàng nội thát Phương Vân Anh chuyển đồi thành công ty cổ phần và đổi tên thành Công ty cổ phần Gỗ An Cường, với vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
41.95
  0 (0%)
Khối lượng
6,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.95
  • Giá trần
    44.85
  • Giá sàn
    39.05
  • Giá mở cửa
    41.5
  • Giá cao nhất
    42
  • Giá thấp nhất
    41.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -700
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    11.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/08/2021
Với Khối lượng (cp):87,650,344
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):125.9
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/08/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 135,836,522
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
- 14/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/E :
    12.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.03
  •        P/B:
    1.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,660
  • KLCP đang niêm yết:
    150,787,946
  • KLCP đang lưu hành:
    150,787,946
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,325.55
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 964,196,931 1,156,609,710 702,947,827 1,032,234,887
Giá vốn hàng bán 664,308,899 812,556,478 481,001,447 692,548,364
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 298,259,639 338,865,068 213,976,131 333,307,180
Lợi nhuận tài chính 23,843,882 41,614,526 35,889,562 32,576,265
Lợi nhuận khác 772,455 2,679,424 1,842,783 -53,649,907
Tổng lợi nhuận trước thuế 162,529,722 196,852,757 101,220,064 166,437,044
Lợi nhuận sau thuế 129,868,645 162,001,550 81,419,524 118,128,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 129,868,645 162,001,550 81,419,524 118,128,862
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,477,046,497 4,132,297,807 4,384,818,585 4,289,965,492
Tổng tài sản 5,122,267,049 5,522,088,295 5,700,310,015 5,599,797,411
Nợ ngắn hạn 971,329,055 1,333,511,572 1,429,699,861 1,508,474,673
Tổng nợ 985,795,936 1,348,532,394 1,445,620,683 1,523,559,864
Vốn chủ sở hữu 4,136,471,113 4,173,555,901 4,254,689,332 4,076,237,547
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.