TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,741,324,001,410 |
3,477,046,496,610 |
4,132,297,806,618 |
4,384,818,585,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,971,360,491 |
92,864,531,696 |
66,882,261,518 |
31,237,816,308 |
|
1. Tiền |
51,971,360,491 |
45,864,531,696 |
66,882,261,518 |
30,237,816,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
47,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,297,000,000,000 |
1,175,500,000,000 |
1,834,500,000,000 |
2,135,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,297,000,000,000 |
1,175,500,000,000 |
1,834,500,000,000 |
2,135,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
960,145,773,085 |
875,038,657,510 |
1,079,509,691,669 |
933,335,420,099 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
710,741,012,310 |
673,848,314,441 |
723,795,484,707 |
554,886,966,726 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,556,689,461 |
22,893,166,215 |
18,994,277,642 |
26,929,190,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,505,283,031 |
30,055,283,031 |
115,551,132,127 |
115,501,132,127 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
226,792,647,192 |
198,528,332,143 |
277,886,991,937 |
292,896,424,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,293,878,489 |
-51,025,974,295 |
-57,118,073,641 |
-57,347,321,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
844,019,580 |
739,535,975 |
399,878,897 |
469,027,668 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,397,327,869,955 |
1,309,189,334,311 |
1,134,504,136,989 |
1,256,209,096,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,430,084,055,290 |
1,347,063,925,612 |
1,170,522,474,357 |
1,295,083,599,745 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,756,185,335 |
-37,874,591,301 |
-36,018,337,368 |
-38,874,502,946 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
25,878,997,879 |
24,453,973,093 |
16,901,716,442 |
28,536,252,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,470,067,066 |
22,372,717,950 |
14,935,644,627 |
22,847,553,278 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,978,013,887 |
1,805,752,398 |
1,786,084,549 |
5,463,038,659 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
430,916,926 |
275,502,745 |
179,987,266 |
225,660,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,496,482,295,880 |
1,645,220,552,681 |
1,389,790,488,749 |
1,315,491,429,327 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
360,440,908,598 |
363,563,794,478 |
164,158,232,918 |
177,608,153,929 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
6,397,816,281 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
256,547,547,280 |
256,547,547,280 |
142,526,415,151 |
142,526,415,151 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,893,361,318 |
107,016,247,198 |
21,631,817,767 |
28,683,922,497 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
405,027,744,846 |
416,745,845,305 |
404,977,442,045 |
414,948,542,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
393,172,364,420 |
405,722,801,450 |
393,162,446,484 |
387,278,373,946 |
|
- Nguyên giá |
1,040,626,869,616 |
1,067,639,089,159 |
1,072,429,376,434 |
1,090,579,029,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-647,454,505,196 |
-661,916,287,709 |
-679,266,929,950 |
-703,300,655,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,855,380,426 |
11,023,043,855 |
11,814,995,561 |
27,670,168,520 |
|
- Nguyên giá |
32,826,067,346 |
32,826,067,346 |
34,504,878,488 |
51,859,870,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,970,686,920 |
-21,803,023,491 |
-22,689,882,927 |
-24,189,701,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,673,222,178 |
11,836,480,715 |
21,542,045,902 |
5,269,872,549 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,673,222,178 |
11,836,480,715 |
21,542,045,902 |
5,269,872,549 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
525,080,434,733 |
655,080,434,733 |
601,080,434,733 |
525,080,434,733 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
405,880,434,733 |
405,880,434,733 |
405,880,434,733 |
405,880,434,733 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
119,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
130,000,000,000 |
76,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
198,259,985,525 |
197,993,997,450 |
198,032,333,151 |
192,584,425,650 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
191,081,926,140 |
188,809,323,931 |
187,035,283,084 |
183,893,660,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,178,059,385 |
9,184,673,519 |
10,997,050,067 |
8,690,764,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,237,806,297,290 |
5,122,267,049,291 |
5,522,088,295,367 |
5,700,310,014,781 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,231,203,829,111 |
985,795,936,042 |
1,348,532,394,376 |
1,445,620,683,029 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,220,222,030,715 |
971,329,055,464 |
1,333,511,572,465 |
1,429,699,861,118 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,027,435,391 |
236,365,671,358 |
263,319,483,521 |
268,409,795,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,830,909,950 |
185,737,023,439 |
174,455,445,430 |
114,474,752,966 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,527,959,805 |
98,638,068,195 |
66,381,511,717 |
19,028,709,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,780,253,366 |
17,980,081,085 |
72,997,981,546 |
15,388,997,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,711,061,640 |
22,287,052,241 |
22,405,996,833 |
34,692,596,531 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,380,344,631 |
1,255,344,630 |
1,403,071,904 |
1,050,346,013 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,581,988,211 |
9,009,959,486 |
2,307,823,541 |
2,876,057,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
622,006,032,903 |
327,328,050,862 |
706,566,540,805 |
953,161,538,412 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,376,044,818 |
72,727,804,168 |
23,673,717,168 |
20,617,067,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,981,798,396 |
14,466,880,578 |
15,020,821,911 |
15,920,821,911 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,318,735,400 |
1,036,149,242 |
753,563,084 |
753,563,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,663,062,996 |
13,430,731,336 |
14,267,258,827 |
15,167,258,827 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,006,602,468,179 |
4,136,471,113,249 |
4,173,555,900,991 |
4,254,689,331,752 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,006,602,468,179 |
4,136,471,113,249 |
4,173,555,900,991 |
4,254,689,331,752 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,358,461,220,000 |
1,507,879,460,000 |
1,507,879,460,000 |
1,507,879,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,358,461,220,000 |
1,507,879,460,000 |
1,507,879,460,000 |
1,507,879,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,419,298,588,703 |
1,419,298,588,703 |
1,418,741,358,556 |
1,418,741,358,556 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-653,230,147 |
-653,230,147 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,171,953,287 |
45,171,953,287 |
35,502,563,287 |
35,216,469,967 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,174,525,406,336 |
1,154,975,811,406 |
1,211,432,519,148 |
1,292,852,043,229 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,029,677,330,766 |
880,259,090,766 |
774,714,248,566 |
1,211,432,519,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
144,848,075,570 |
274,716,720,640 |
436,718,270,582 |
81,419,524,081 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,798,530,000 |
9,798,530,000 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,237,806,297,290 |
5,122,267,049,291 |
5,522,088,295,367 |
5,700,310,014,781 |
|