Thông tin giao dịch
GDT
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành tiền thân là Cơ sở Chế biến Gỗ Tam Hiệp do ông Lê Ba sáng lập, đã ra đời ngày 19/05/1991 với số vốn ban đầu là 105 triệu đồng và 60 công nhân.Đến ngày 08/08/2000, Công ty TNHH Chế biến Gỗ Đức Thành đã chuyển đổi loại hình công ty và trở thành Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành theo Giấy CNĐKKD số 4103000126 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM cấp với vốn điều lệ là 5,05 tỷ đồng và 20 cổ đông do Bà Lê Hải Liễu làm Giám đốc.
Cập nhật:
11:30 Thứ 3, 28/06/2022
45.75
0.3 (0.66%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
45.45
-
Giá trần
48.6
-
Giá sàn
42.3
-
Giá mở cửa
46.5
-
Giá cao nhất
46.5
-
Giá thấp nhất
45.7
-
-
GDNN (KL Mua)
1,000
-
GDNN (KL Bán)
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,372,365
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 16/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2021: Phát hành cho CBCNV 843,390
- 09/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/01/2019: Phát hành cho CBCNV 742,792
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 16/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/12/2016: Phát hành cho CBCNV 648,272
- 16/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/11/2015: Phát hành cho CBCNV 518,618
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 14/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
392,848,908
|
345,633,978
|
402,975,121
|
340,145,627
|
|
Giá vốn hàng bán
|
250,106,307
|
229,849,409
|
275,640,723
|
237,385,556
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
139,727,924
|
111,996,525
|
124,764,102
|
101,243,827
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
9,308,027
|
12,836,844
|
12,987,762
|
13,041,465
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,042,607
|
396,115
|
507,822
|
-189,528
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
112,369,126
|
92,749,151
|
100,085,227
|
76,340,558
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
89,704,714
|
74,220,846
|
79,976,973
|
60,786,014
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,704,714
|
74,220,846
|
79,976,973
|
60,786,014
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
297,251,621
|
340,355,461
|
296,180,915
|
228,510,700
|
|
Tổng tài sản
|
343,883,609
|
387,379,665
|
398,861,535
|
380,965,040
|
|
Nợ ngắn hạn
|
81,617,514
|
105,545,441
|
123,931,665
|
111,270,221
|
|
Tổng nợ
|
85,193,773
|
109,054,820
|
128,327,166
|
115,572,149
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
258,689,836
|
278,324,845
|
270,534,369
|
265,392,890
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.