MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASP

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha
Công ty Cổ phần Tập Đoàn Dầu khí An Pha là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh khí hóa lỏng ở Việt Nam. Là một trong 3 công ty chiếm lĩnh thị phần gas dân dụng lớn nhất cả nước (Sài Gòn Petro, An pha Petrol và Petrolimex).Là một trong 4 công ty kinh doanh gas hàng đầu Việt Nam có hệ thống kho chứa đầu mối ở cả hai miền Nam Bắc (Petrolimex Gas, Petronas – Thăng Long Gas, Petro Vietnam Gas và An pha Petrol).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 09/06/2023
6.24
  -0.09 (-1.42%)
Khối lượng
143,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.33
  • Giá trần
    6.77
  • Giá sàn
    5.89
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.36
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 12/09/2014: Phát hành riêng lẻ 14,509,933
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 20/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    76.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.86
  • (**) Hệ số beta:
    0.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    133,030
  • KLCP đang niêm yết:
    37,339,929
  • KLCP đang lưu hành:
    37,339,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    233.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,073,845,362 917,983,877 959,351,095 939,904,710
Giá vốn hàng bán 970,878,558 818,605,787 850,898,045 813,797,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 91,595,288 86,674,301 104,285,793 97,297,389
Lợi nhuận tài chính -11,514,829 -9,556,887 -17,667,670 -9,683,163
Lợi nhuận khác 5,922,334 446,106 56,713,621 -464,750
Tổng lợi nhuận trước thuế -23,247,743 -18,399,274 62,850,398 1,046,766
Lợi nhuận sau thuế -23,227,099 -18,393,884 54,920,276 796,902
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -22,100,136 -17,468,521 40,591,068 2,021,716
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 999,121,409 982,914,384 1,072,408,421 1,113,468,218
Tổng tài sản 2,052,067,258 2,010,922,840 2,078,140,276 2,092,495,113
Nợ ngắn hạn 1,339,517,325 1,329,381,443 1,338,028,515 1,379,362,814
Tổng nợ 1,596,445,163 1,552,556,654 1,583,772,602 1,604,165,041
Vốn chủ sở hữu 455,622,095 458,366,187 494,367,674 488,330,073
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.