MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TBX

 Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Xi măng Thái Bình - TBX>
Được thành lập từ năm 1979 đến nay, Công ty CP Xi măng Thái Bình là đơn vị dẫn đầu cả nước trong lĩnh vực sản xuất - kinh doanh sản phẩm xi măng trắng. Trải qua 30 năm phát triển, chất lượng xi măng trắng Thái Bình đã không ngừng được nâng cao đáp ứng được hầu hết nhu cầu của các nhà máy sản xuất Sơn - Bột trét tường, Gạch Block - Terrazzo, Granito cũng như các nhu cầu dân dụng khác. Công ty sản xuất hai sản phẩm chính là PCW 30.I và PCW 40.I, và các sản phẩm xi măng trắng theo yêu cầu đặc thù của khách hàng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 25/04/2024
22.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.3
  • Giá trần
    24.5
  • Giá sàn
    20.1
  • Giá mở cửa
    22.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,011,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -129.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.32
  •        P/B:
    1.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,510,280
  • KLCP đang lưu hành:
    1,510,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.68
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,922,643 4,641,389 4,038,726 3,322,906
Giá vốn hàng bán 3,920,855 3,806,896 3,085,276 2,176,980
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,001,788 834,493 953,450 1,145,926
Lợi nhuận tài chính 80 25 88 46
Lợi nhuận khác 8,685 -702 -571
Tổng lợi nhuận trước thuế 159,684 -233,805 -31,312 274,174
Lợi nhuận sau thuế 159,684 -233,805 -31,312 274,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 159,684 -233,805 -31,312 274,174
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,417,366 17,296,554 14,518,510 15,086,063
Tổng tài sản 25,161,365 25,739,595 24,035,285 24,254,575
Nợ ngắn hạn 4,780,457 5,592,492 3,919,495 3,864,611
Tổng nợ 4,780,457 5,592,492 3,919,495 3,864,611
Vốn chủ sở hữu 20,380,908 20,147,102 20,115,790 20,389,964
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.