Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
95,107,245
|
83,234,258
|
97,066,463
|
75,733,406
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
6,715,421
|
10,360,852
|
13,267,127
|
6,373,388
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,123,381
|
5,982,670
|
8,074,605
|
2,081,437
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,620,155
|
4,813,778
|
6,177,365
|
1,518,576
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
395,097,724
|
802,146,239
|
805,734,044
|
857,194,445
|
|