MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VBC

 Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)

Công ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh - VBC
Công ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh tiền thân là Nhà máy Nhựa Bao bì thuộc Công ty Hợp tác kinh tế - Quân khu 4, được thành lập theo ngày 31 tháng 8 năm 1996. Ngày 04/02/2010, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã VBC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán bao bì xi măng, bao bì PP, PE và các sản phẩm bằng nhữa; mua bán vật tư, nguyên liệu thiết bị sản xuất bao bì...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
19.7
  -0.3 (-1.5%)
Khối lượng
4,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    22
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    19.7
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,898,364
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 16/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.74
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.74
  •        P/E :
    5.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.01
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,050
  • KLCP đang niêm yết:
    7,499,972
  • KLCP đang lưu hành:
    7,499,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    147.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 228,549,472 212,333,916 232,704,957 192,957,647
Giá vốn hàng bán 204,924,272 191,013,170 211,456,796 175,237,034
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,360,121 21,320,746 21,248,161 17,720,613
Lợi nhuận tài chính -2,894,165 -1,974,768 -1,841,626 -758,951
Lợi nhuận khác -82,874 -92,277 -21,997 59,052
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,628,179 9,310,683 8,389,107 8,678,793
Lợi nhuận sau thuế 7,646,160 7,414,587 6,519,221 6,943,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,646,160 7,414,587 6,519,221 6,943,529
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 357,278,150 317,795,315 309,869,209 320,623,123
Tổng tài sản 440,942,612 398,144,054 388,165,251 394,961,016
Nợ ngắn hạn 294,794,240 245,465,438 229,537,880 228,123,950
Tổng nợ 297,070,070 246,856,926 230,581,518 230,211,138
Vốn chủ sở hữu 143,872,542 151,287,129 157,583,733 164,749,879
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.