VBC
|
Phan Văn Toàn
|
Kế toán trưởng |
|
|
0 |
40,000 |
|
29/08/2019 |
16/09/2019 |
38,600 |
|
13/09/2019 |
38,600 |
0.51 |
|
VBC
|
Đào Thị Bích |
|
|
|
1,480,242 |
|
|
|
|
|
1,480,242 |
02/11/2017 |
|
0.00 |
|
VBC
|
CTCP An Phát Holdings
|
|
|
|
359,977 |
1,480,242 |
|
01/11/2017 |
30/11/2017 |
1,480,242 |
|
03/11/2017 |
1,840,219 |
24.54 |
|
VBC
|
Nguyễn Xuân Hải |
Giám đốc |
|
|
39,078 |
|
39,078 |
10/07/2017 |
14/07/2017 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VBC
|
Đào Thị Bích
|
|
|
|
534,597 |
|
|
|
|
57,500 |
|
14/03/2017 |
592,097 |
7.89 |
|
VBC
|
Đào Thị Bích |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
534,597 |
|
10/01/2017 |
534,597 |
7.13 |
|
VBC
|
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát
|
|
|
|
966,582 |
|
|
|
|
|
966,582 |
10/01/2017 |
|
0.00 |
|
VBC
|
Nguyễn Xuân Hải |
Giám đốc |
|
|
85,478 |
|
50,000 |
21/09/2016 |
20/10/2016 |
|
46,400 |
14/10/2016 |
39,078 |
0.52 |
|
VBC
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thành viên BKS |
|
|
6,300 |
|
5,000 |
21/09/2016 |
20/10/2016 |
|
5,000 |
30/09/2016 |
1,300 |
0.02 |
|
VBC
|
Nguyễn Ngọc Anh |
Thành viên BKS |
|
|
6,300 |
|
6,300 |
18/05/2015 |
16/06/2015 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VBC
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thành viên BKS |
|
|
6,300 |
|
6,300 |
24/03/2015 |
22/04/2015 |
|
|
27/04/2015 |
6,300 |
0.08 |
|
VBC
|
Nguyễn Xuân Hải |
Giám đốc |
|
|
85,478 |
|
35,000 |
07/04/2014 |
29/04/2014 |
|
|
29/04/2014 |
85,478 |
1.14 |
|
VBC
|
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát
|
|
|
|
946,582 |
|
|
|
|
20,000 |
|
08/11/2013 |
966,582 |
12.89 |
|
VBC
|
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát |
|
|
|
939,782 |
|
|
|
|
13,000 |
|
05/04/2013 |
942,782 |
12.57 |
|
VBC
|
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát
|
|
|
|
200 |
|
|
|
|
929,582 |
|
02/04/2013 |
929,782 |
12.40 |
|
VBC
|
Phạm Nguyệt Minh |
|
|
|
518,200 |
|
518,200 |
03/04/2012 |
26/04/2012 |
|
518,200 |
04/04/2012 |
|
0.00 |
|
VBC
|
Vũ Thị Được
|
|
|
|
356,982 |
518,200 |
|
03/04/2012 |
04/04/2012 |
518,200 |
|
04/04/2012 |
875,182 |
11.67 |
|
VBC
|
Phạm Nguyệt Minh |
|
|
|
355,000 |
163,200 |
|
25/08/2011 |
24/10/2011 |
|
|
|
|
0.00 |
|
VBC
|
Vũ Thị Được
|
|
|
|
0 |
|
|
|
|
356,982 |
|
20/07/2011 |
356,982 |
4.76 |
|
VBC
|
Hoàng Xuân Hùng |
TV.BKS |
|
|
10,800 |
|
5,400 |
30/11/2010 |
25/01/2011 |
|
|
|
|
0.00 |
|
Dữ liệu cập nhật từ 01/01/2008
Xây dựng bởi CafeF.vn
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ