Thông tin giao dịch
VBC
Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
Công ty Cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh tiền thân là Nhà máy Nhựa Bao bì thuộc Công ty Hợp tác kinh tế - Quân khu 4, được thành lập theo ngày 31 tháng 8 năm 1996. Ngày 04/02/2010, cổ phiếu của Công ty được chấp thuận niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã VBC. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, mua bán bao bì xi măng, bao bì PP, PE và các sản phẩm bằng nhữa; mua bán vật tư, nguyên liệu thiết bị sản xuất bao bì...
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 4, 27/01/2021
22.8
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.8
-
Giá trần
25
-
Giá sàn
20.6
-
Giá mở cửa
22.8
-
Giá cao nhất
22.8
-
Giá thấp nhất
22.8
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
47.09
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
17.03
-
(**) Hệ số beta:
-0.04
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
690
-
KLCP đang niêm yết:
7,499,972
-
KLCP đang lưu hành:
7,499,960
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
171.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,898,364
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
248,010,276
|
211,222,027
|
239,148,656
|
238,746,762
|
|
Giá vốn hàng bán
|
225,898,900
|
190,925,947
|
216,311,557
|
216,916,768
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,889,926
|
20,097,868
|
22,837,100
|
21,829,994
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,766,647
|
-2,971,856
|
-3,204,306
|
-3,256,008
|
|
Lợi nhuận khác
|
395,545
|
81,446
|
-777,759
|
422,895
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,388,331
|
8,300,130
|
10,014,355
|
9,607,809
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,655,415
|
6,487,924
|
7,798,053
|
7,593,664
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,655,415
|
6,487,924
|
7,798,053
|
7,593,664
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
380,434,885
|
390,814,920
|
376,589,922
|
343,641,758
|
|
Tổng tài sản
|
502,678,714
|
508,007,259
|
488,776,061
|
450,857,389
|
|
Nợ ngắn hạn
|
337,834,331
|
338,072,154
|
330,384,436
|
305,380,699
|
|
Tổng nợ
|
377,204,139
|
376,044,760
|
368,676,245
|
323,163,910
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
125,474,575
|
131,962,499
|
120,099,816
|
127,693,479
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.