MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGC

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Sa Giang (HNX)

CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang - SAGIMEXCO - SGC
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang hoạt động với mục tiêu sản xuất và cung ứng các sản phẩm chất lượng cao, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, trở thành doanh nghiệp chế biến thực phẩm được tin tưởng với sứ mệnh mang lại sức khỏe cho người tiêu dùng và đứng trong Top 10 Công ty chế biến thực phẩm tại Việt Nam. Triết lý hoạt động của công ty: An toàn vệ sinh thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
72.4
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    72.4
  • Giá trần
    79.6
  • Giá sàn
    65.2
  • Giá mở cửa
    72.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.09 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/09/2006
Với Khối lượng (cp):4,088,700
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/09/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,956,402
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.62
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.62
  •        P/E :
    10.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.84
  •        P/B:
    2.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    287
  • KLCP đang niêm yết:
    7,147,580
  • KLCP đang lưu hành:
    7,147,580
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    517.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 108,722,342 106,143,405 150,310,245 162,135,494
Giá vốn hàng bán 85,997,855 84,839,925 114,678,249 118,656,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,520,383 21,157,345 35,454,676 43,364,648
Lợi nhuận tài chính 491,311 1,387,526 795,293 1,705,353
Lợi nhuận khác 61,936 117,473 490,637 292,755
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,882,486 12,764,367 25,151,551 33,798,025
Lợi nhuận sau thuế 10,659,725 10,529,245 21,184,691 27,748,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,659,725 10,529,245 21,184,691 27,748,803
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,542,203 135,035,790 139,367,094 199,217,023
Tổng tài sản 262,915,354 291,870,568 296,959,173 357,600,944
Nợ ngắn hạn 34,685,790 60,322,496 44,250,439 73,051,914
Tổng nợ 38,477,832 64,051,382 47,955,296 76,744,782
Vốn chủ sở hữu 224,437,521 227,819,186 249,003,877 280,856,162
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.