MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn - TRANACO - STS
Tiền thân của Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Sài Gòn là Công ty Dịch vụ Vận tải Sài Gòn, thành lập từ năm 1976. Năm 2005, Công ty chính thức hoạt động theo hình thức CTCP. Năm 2010, cổ phiếu của công ty chính thức giao dịch trên sàn UPCOM. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuế; vận tải hàng hóa bằng đường bộ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
37
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37
  • Giá trần
    51.8
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    37
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,082,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,768,221
  • KLCP đang lưu hành:
    2,744,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    101.54
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2009 Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,922,371 65,678,640 49,641,110 39,096,653
Giá vốn hàng bán 21,379,072 36,705,797 28,525,540 26,983,314
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,543,299 28,972,842 21,115,571 12,113,339
Lợi nhuận tài chính 2,628,461 2,586,677 5,236,507 6,363,834
Lợi nhuận khác -10,575 275,000 -4,683 13,303,634
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,935,277 28,497,932 23,552,865 28,794,046
Lợi nhuận sau thuế 13,652,235 22,719,649 18,841,355 23,024,914
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,652,235 22,719,649 18,841,355 23,024,914
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 113,014,470 143,594,004 156,231,124 174,469,672
Tổng tài sản 129,940,911 158,678,674 176,305,003 199,145,129
Nợ ngắn hạn 20,001,813 26,259,926 24,564,901 24,260,113
Tổng nợ 20,241,813 26,259,926 25,044,901 24,860,113
Vốn chủ sở hữu 109,699,098 132,418,747 151,260,102 174,285,016
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.