1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,722,341,912 |
106,143,405,350 |
150,310,244,924 |
162,135,493,559 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
204,104,106 |
146,135,788 |
177,319,490 |
114,063,933 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,518,237,806 |
105,997,269,562 |
150,132,925,434 |
162,021,429,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,997,854,871 |
84,839,925,013 |
114,678,249,456 |
118,656,781,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,520,382,935 |
21,157,344,549 |
35,454,675,978 |
43,364,647,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
637,553,591 |
1,601,824,461 |
1,058,425,994 |
1,896,164,475 |
|
7. Chi phí tài chính |
146,242,578 |
214,298,671 |
263,133,077 |
190,811,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
157,910,218 |
|
|
122,484,060 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,145,741,031 |
5,700,619,781 |
6,768,760,330 |
6,966,720,712 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,045,402,537 |
4,197,357,236 |
4,820,294,420 |
4,598,010,270 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,820,550,380 |
12,646,893,322 |
24,660,914,145 |
33,505,270,180 |
|
12. Thu nhập khác |
75,358,209 |
146,427,868 |
820,218,347 |
317,385,310 |
|
13. Chi phí khác |
13,422,213 |
28,954,435 |
329,581,641 |
24,630,661 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
61,935,996 |
117,473,433 |
490,636,706 |
292,754,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,882,486,376 |
12,764,366,755 |
25,151,550,851 |
33,798,024,829 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,311,768,208 |
2,159,266,276 |
4,044,769,453 |
6,565,338,095 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,006,519 |
75,855,553 |
-77,909,282 |
-516,116,045 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,659,724,687 |
10,529,244,926 |
21,184,690,680 |
27,748,802,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,659,724,687 |
10,529,244,926 |
21,184,690,680 |
27,748,802,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,491 |
1,473 |
2,964 |
3,882 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,491 |
1,473 |
2,964 |
3,882 |
|