MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

VSN

 Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (UpCOM)

Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Công ty CP Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (VISSAN) là một doanh nghiệp thành viên của Tổng Công ty Thương Mại Sài Gòn (SATRA), được thành lập vào ngày 20/11/1970 và đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh từ ngày 18/05/1974. Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, chế biến và kinh doanh các sản phẩm thị heo, bò, thịt gia cầm tươi sống và đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 31/03/2023
24
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    20.4
  • Giá mở cửa
    24
  • Giá cao nhất
    24
  • Giá thấp nhất
    24
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -4.30 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 80,914,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.70
  •        P/E :
    14.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.40
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    132
  • KLCP đang niêm yết:
    80,914,300
  • KLCP đang lưu hành:
    80,913,700
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,941.93
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,010,975,558 5,180,910,080 4,315,550,758 3,856,545,592
Giá vốn hàng bán 3,931,961,995 4,137,758,348 3,297,004,282 2,919,546,964
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,040,602,398 1,005,789,042 995,761,292 913,953,772
Lợi nhuận tài chính -4,173,861 -5,742,947 5,575,341 14,312,029
Lợi nhuận khác 1,513,015 -507,657 4,957,917 6,700,678
Tổng lợi nhuận trước thuế 225,951,395 204,925,710 185,942,528 173,525,248
Lợi nhuận sau thuế 178,091,404 165,150,073 148,046,589 137,451,782
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 178,091,404 165,150,073 148,046,589 137,451,782
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,414,539,191 1,631,721,600 1,804,960,158 1,637,383,912
Tổng tài sản 1,946,087,890 2,142,958,057 2,287,686,823 2,081,674,450
Nợ ngắn hạn 823,822,931 961,223,222 1,025,338,731 759,329,640
Tổng nợ 877,487,600 1,017,311,871 1,072,642,865 794,842,028
Vốn chủ sở hữu 1,068,600,290 1,125,646,186 1,215,043,958 1,286,832,422
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.