MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GCF

 Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (UpCOM)

CTCP Thực phẩm G.C - GC Food - GCF
GC Food tự hào là doanh nghiệp sản xuất Nha đam và Thạch dừa lớn nhất Việt Nam, chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. Với niềm đam mê nông nghiệp sạch, tỉ mỉ trong từng khâu chăm sóc và sự chuyên nghiệp trong quy trình sản xuất suốt hơn 7 năm qua, GC Food đã và đang phát triển toàn diện để trở thành đơn vị dẫn đầu trong thị trường Nha đam và Thạch dừa cũng như các loại nông sản chủ lực khác.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
16
  0.6 (3.9%)
Khối lượng
2,101
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.4
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    13.1
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,100
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.82
  •        P/E :
    19.45
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,381
  • KLCP đang niêm yết:
    30,679,999
  • KLCP đang lưu hành:
    30,679,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    490.88
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 110,324,874 127,359,086 138,184,984
Giá vốn hàng bán 77,977,556 92,077,405 95,680,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,427,216 34,623,256 35,791,188
Lợi nhuận tài chính -4,857,676 -5,048,381 -2,732,323
Lợi nhuận khác 168,532 -132,345 -259,610
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,692,231 8,458,376 15,600,625
Lợi nhuận sau thuế 6,077,811 4,746,455 12,478,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,624,377 5,673,643 12,938,539
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 333,690,022 342,358,432 380,618,088
Tổng tài sản 635,775,847 634,096,312 659,285,599
Nợ ngắn hạn 269,176,843 260,739,370 272,199,648
Tổng nợ 280,119,505 273,693,515 284,917,877
Vốn chủ sở hữu 355,656,342 360,402,797 374,367,722
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.