Doanh thu bán hàng và CCDV
|
940,557,176
|
1,008,126,502
|
1,291,972,792
|
1,581,240,369
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
55,977,442
|
54,591,837
|
126,975,865
|
106,681,183
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
242,821,231
|
-212,009,823
|
-97,930,514
|
-168,922,581
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
273,760,265
|
-182,462,217
|
-93,956,287
|
-142,593,026
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,871,811,291
|
4,716,890,609
|
4,858,486,630
|
3,975,418,858
|
|