Thông tin giao dịch
HPP
Công ty Cổ phần Sơn Hải Phòng (UpCOM)
Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng tiền thân là Xí nghiệp hoá chất sơn dầu được Uỷ ban hành chính thành phố Hải Phòng quyết định thành lập ngày 25/01/1960. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP từ ngày 02/01/2004. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh sơn các loại; kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất thông thường; dịch vụ thương mại...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 01/07/2022
61
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
61
-
Giá trần
70.1
-
Giá sàn
51.9
-
Giá mở cửa
61
-
Giá cao nhất
61
-
Giá thấp nhất
61
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
30.83
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,900,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
576,109,922
|
796,054,470
|
854,834,611
|
1,031,209,457
|
|
Giá vốn hàng bán
|
445,012,018
|
604,804,092
|
628,401,140
|
855,902,884
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
130,800,797
|
191,040,324
|
225,811,200
|
174,292,181
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-13,593,903
|
-15,198,830
|
-15,321,673
|
-8,070,683
|
|
Lợi nhuận khác
|
65,041
|
765,176
|
184,473
|
491,841
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
57,060,134
|
87,673,370
|
110,599,148
|
75,527,121
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
56,904,851
|
87,141,481
|
105,295,881
|
71,227,618
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
55,616,885
|
82,225,360
|
100,187,611
|
66,890,655
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
315,702,285
|
449,690,502
|
537,623,790
|
769,557,008
|
|
Tổng tài sản
|
620,816,923
|
761,059,225
|
870,101,055
|
1,102,389,112
|
|
Nợ ngắn hạn
|
295,236,867
|
386,622,814
|
428,529,786
|
615,596,258
|
|
Tổng nợ
|
317,627,540
|
398,029,584
|
449,602,762
|
657,009,213
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
303,189,383
|
363,029,642
|
420,498,293
|
445,379,899
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.