MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SAF

 Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Safoco (HNX)

CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco - SAF
Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm SAFOCO tiền thân là Cửa hàng Lương thực Thực phẩm số 4 được thành lập năm 1995, là đơn vị kinh tế hạch toán phụ thuộc và chịu sự quản lý trực tiếp của Công ty Lương thực TP.Hồ Chí Minh. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất mì, mì sợ, bún, nui, bánh tráng, các loại từ tinh bột, bột mì; mua bán các mặt hành lương-thực phẩm, công nghệ phẩm, nông thủy hải sản...; mua bán vật liệu xây dựng, kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống.
Cập nhật:
09:09 T5, 19/09/2024
50.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    50.5
  • Giá trần
    55.5
  • Giá sàn
    45.5
  • Giá mở cửa
    50.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.54 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:28/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,706,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,706,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 34%
- 04/10/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.8%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 17/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 27/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 24%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 23/04/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.10
  •        P/E :
    12.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.67
  •        P/B:
    3.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4
  • KLCP đang niêm yết:
    12,046,590
  • KLCP đang lưu hành:
    12,046,590
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    608.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,082,553 186,784,251 174,042,117 172,194,066
Giá vốn hàng bán 170,012,938 150,771,987 138,277,672 137,867,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,849,815 35,898,466 35,604,761 34,201,625
Lợi nhuận tài chính 2,150,292 1,632,360 1,082,503 1,273,855
Lợi nhuận khác 338,732 509,158 521,364 481,529
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,675,886 16,768,863 15,023,502 15,167,403
Lợi nhuận sau thuế 13,833,355 13,219,643 11,862,577 11,691,178
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,833,355 13,219,643 11,862,577 11,691,178
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,442,605 231,673,230 258,754,583 236,758,361
Tổng tài sản 300,182,506 257,955,939 283,464,992 261,528,500
Nợ ngắn hạn 136,452,319 81,006,109 94,652,584 106,693,140
Tổng nợ 136,452,319 81,006,109 94,652,584 106,693,140
Vốn chủ sở hữu 163,730,188 176,949,830 188,812,408 154,835,360
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.