TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,542,202,943 |
135,035,790,487 |
139,367,093,925 |
199,217,022,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,896,371,414 |
23,137,452,772 |
20,737,691,298 |
3,593,678,690 |
|
1. Tiền |
31,896,371,414 |
23,137,452,772 |
20,737,691,298 |
3,593,678,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,606,428,128 |
36,709,584,411 |
47,609,384,521 |
55,426,735,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,617,734,989 |
35,057,618,796 |
43,040,227,344 |
49,414,750,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,952,160,466 |
1,678,753,133 |
3,801,596,487 |
5,207,938,676 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
959,950,291 |
917,596,300 |
767,560,690 |
804,045,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-923,417,618 |
-944,383,818 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,849,126,113 |
65,842,729,130 |
61,164,608,928 |
114,955,500,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,849,126,113 |
65,842,729,130 |
62,798,608,928 |
116,590,500,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,634,000,000 |
-1,635,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,190,277,288 |
9,346,024,174 |
9,855,409,178 |
15,241,108,677 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,471,776,889 |
1,162,871,591 |
404,916,548 |
2,833,279,131 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,718,500,399 |
8,183,152,583 |
9,450,492,630 |
12,407,829,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,373,150,850 |
156,834,777,637 |
157,592,079,385 |
158,383,921,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,085,132,635 |
95,741,997,044 |
118,725,174,958 |
116,441,222,600 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,989,396,521 |
95,651,910,929 |
118,640,738,842 |
116,205,401,483 |
|
- Nguyên giá |
221,716,495,660 |
222,584,299,140 |
249,678,783,832 |
251,703,313,382 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,727,099,139 |
-126,932,388,211 |
-131,038,044,990 |
-135,497,911,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,736,114 |
90,086,115 |
84,436,116 |
235,821,117 |
|
- Nguyên giá |
113,000,000 |
113,000,000 |
113,000,000 |
278,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,263,886 |
-22,913,885 |
-28,563,884 |
-42,478,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
653,250,788 |
51,067,563,374 |
29,792,763,851 |
33,057,504,977 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
653,250,788 |
51,067,563,374 |
29,792,763,851 |
33,057,504,977 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,634,767,427 |
10,025,217,219 |
9,074,140,576 |
8,885,194,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,734,027,114 |
9,200,332,459 |
8,171,346,534 |
7,466,283,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
900,740,313 |
824,884,760 |
902,794,042 |
1,418,910,087 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,915,353,793 |
291,870,568,124 |
296,959,173,310 |
357,600,944,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,477,832,384 |
64,051,381,789 |
47,955,296,295 |
76,744,781,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,685,790,337 |
60,322,496,089 |
44,250,439,117 |
73,051,914,315 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,284,928,070 |
32,109,247,850 |
15,600,079,119 |
28,782,367,019 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,472,777,478 |
2,615,941,547 |
1,833,332,411 |
10,753,705,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,417,864,879 |
5,658,297,305 |
1,145,017,631 |
6,568,277,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,314,202,740 |
12,734,522,933 |
19,056,612,949 |
12,443,909,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
694,328,076 |
937,042,249 |
1,727,593,697 |
1,699,962,469 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,851,262,041 |
2,641,829,618 |
1,514,901,189 |
2,621,325,994 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
7,811,900,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,650,427,053 |
3,625,614,587 |
3,372,902,121 |
2,370,464,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,792,042,047 |
3,728,885,700 |
3,704,857,178 |
3,692,867,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,468,551,316 |
3,415,377,991 |
3,401,332,491 |
3,399,325,991 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
323,490,731 |
313,507,709 |
303,524,687 |
293,541,665 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,437,521,409 |
227,819,186,335 |
249,003,877,015 |
280,856,162,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,437,521,409 |
227,819,186,335 |
249,003,877,015 |
280,856,162,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,998,871,302 |
140,380,536,228 |
161,565,226,908 |
193,417,512,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,374,544,720 |
114,226,964,720 |
114,226,964,720 |
165,668,709,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,624,326,582 |
26,153,571,508 |
47,338,262,188 |
27,748,802,779 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,915,353,793 |
291,870,568,124 |
296,959,173,310 |
357,600,944,439 |
|